Chuyên ngành Điều dưỡng đang ngày càng trở thành ngành thu hút nhiều bạn trẻ bởi sự hữu ích và tính nhân văn, Chính vì thế, để có cơ hội được làm việc một cách chuyên nghiệp hơn trong các bệnh việc quốc tế thì tiếng Anh chuyên ngành là một công cụ giúp các bạn thành công hơn. Hiểu được điều đó, anh ngữ EFC đã tổng hợp danh sách các từ vựng chuyên ngành Điều Dưỡng được sử dụng phổ biến và nhiều nhất hiện nay. Hy vọng nó sẽ giúp ích cho các bạn làm việc trong môi trường tiếng Anh
STT | Nghĩa | Từ Vựng | Nghĩa | Từ Vựng |
1 | Bệnh: | Disease, sickness, illness | Bệnh bạch hầu: | Diphteria |
2 | Bệnh bại liệt trẻ em: | Poliomyelitis | Bệnh cùi (hủi, phong): | Leprosy – Người: leper |
3 | Bệnh cúm: | Influenza, flu | Bệnh dịch: | Epidemic, plague |
4 | Bệnh đái đường: | Diabetes | Bệnh đau dạ dày: | Stomach ache |
5 | Bệnh đau khớp (xương): | Arthralgia | Bệnh đau mắt (viêm kết mạc): | Sore eyes (conjunctivitis) |
6 | Bệnh đau mắt hột: | Trachoma | Bệnh đau ruột thừa: | Appendicitis |
7 | Bệnh đau tim: | Hear-disease | Bệnh đau gan: | Hepatitis |
8 | Viêm gan: | hepatitis | Xơ gan: | cirrhosis |
9 | Bệnh đậu mùa: | Small box | Bệnh động kinh: | Epilepsy |
10 | Bệnh đục nhân mắt: | Cataract | Bệnh hạ cam, săng: | Chancre |
11 | Bệnh hen (suyễn): | Asthma | Bệnh ho, ho gà: | Cough, whooping cough |
12 | Bệnh hoa liễu (phong tình): | Venereal disease | Bệnh kiết lỵ: | Dysntery |
13 | Bệnh lao: | Tuberculosis, phthisis (phổi) | Bệnh lậu: | Blennorrhagia |
14 | Bệnh liệt (nửa người): | Paralysis (hemiplegia) | Bệnh mạn tính: | Chronic disease |
15 | Bệnh ngoài da: | Skin disease | (Da liễu)Khoa da: | (dermatology) |
16 | Bệnh nhồi máu (cơ tim): | Infarct (cardiac infarctus) | Bệnh phù thũng: | Beriberi |
17 | Bệnh scaclatin(tinh hồng nhiệt): | Scarlet fever | Bệnh Sida: | AIDS |
18 | Bệnh sốt rét: | Malaria, paludism | Bệnh sốt xuất huyết: | Dengue fever |
19 | Bệnh sởi: | Measles | Bệnh xưng khớp xương: | Arthritis |
20 | Bệnh táo: | Constipation | Bệnh tâm thần: | Mental disease |
21 | Bệnh thấp: | Rheumatism | Bệnh thiếu máu: | Anaemia |
22 | Bệnh thuỷ đậu: | Chicken-pox | Bệnh thương hàn: | Typhoid (fever) |
23 | Bệnh tim: Syphilis | Bệnh tràng nhạc: Scrofula | Bệnh trĩ: | Hemorrhoid |
24 | Bệnh ung thư: | Cancer | Bệnh uốn ván: | Tetanus |
25 | Bệnh màng não: | Meningitis | Bệnh viêm não: | Encephalitis |
26 | Bệnh viêm phế quản: | Bronchitis | Bệnh viêm phổi: | Pneumonia |
27 | Bệnh viêm ruột: | Enteritis | Bệnh viêm tim: | Carditis |
28 | Bệnh học tâm thần: | Psychiatry | Bệnh lý: | Pathology |
29 | Bệnh SIDA (suy giảm miễn dịch): | AIDS | Bệnh viện: | Hospital |
30 | Bệnh nhân: | Patient, sick (man, woman) | Bà đỡ: | Midwife |
31 | Băng: | Bandage | Bắt mạch: | To feel the pulse |
32 | Buồn nôn: | A feeling of nausea | Cảm: | To have a cold, to catch cold |
33 | Cấp cứu: | First-aid | Cấp tính (bệnh): | Acute disease |
34 | Chẩn đoán: | To diagnose, diagnosis | Chiếu điện: | X-ray |
35 | Chóng mặt: | Giddy | Dị ứng: | Allergy |
36 | Đau âm ỉ: | Dull ache | Đau buốt, chói: | Acute pain |
37 | Đau họng: | Sore throat | Đau răng: | Toothache |
38 | Đau tai: | Ear ache | Đau tay: | To have pain in the hand |
39 | Đau tim: | Heart complaint | Điều trị: | To treat, treatment |
40 | Điều trị học: | Therapeutics | Đơn thuốc: | Prescription |
41 | Giun đũa: | Ascarid | Huyết áp: | Blood pressure |
42 | Chứng: | IstêriHysteria | Khám bệnh: | To examine |
43 | Khối u: | Tumuor | Loét, ung nhọt: | Ulcer |
44 | Mất ngủ: | Insomnia | Ngất: | To faint, to loose consciousness |
45 | Ngoại khoa (phẫu thuật): | Surgery | Ngộ độc: | Poisoning |
46 | Nhi khoa: | Paediatrics | Nhổ răng: | To take out (extract) a tooth. |