Tổng hợp từ vựng tiếng anh lớp 8

0
101415
Tổng hợp từ vựng tiếng anh lớp 8

Từ vựng tiếng anh lớp 8 thực sự rất quan trọng và cần thiết. Vì thế, hôm nay anh ngữ EFC sẽ tổng hợp danh sách các từ vựng trong các Unit trong chương trình học lớp 8. Hy vọng bài viết này thực sự hữu ích đối với các bạn.

UNIT 1. MY FRIENDS

Download Now: Trọn bộ Luyện kỹ năng nghe (PDF+audio) FREE

Download Now: Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành FREE

STT Từ vựng Nghĩa
1 public (n) công cộng
2 look like trông giống như
3 laugh (v) cười
4 photograph (n) bức ảnh
5 humorous (a) có tính hài hước
6 enough đủ
7 introduce (v) giới thiệu
8 blond (a) vàng hoe
9 set (v) lặn (mặt trời)
10 slim (a) người thanh, mảnh dẻ
11 rise (v) mọc (mặt trời)
12 straight (a) thẳng
13 planet (n) hành tinh
14 curly (a) quăn, xoăn
15 earth (n) trái đất
16 bold (a) hói
17 moon (n) mặt trăng
18 fair (a) trắng (da), vàng nhạt (tóc)
19 silly (a) ngu xuẩn
20 cousin (n) anh, chị em họ
21 Mercury (n) sao Thủy
22 principal (n) người đứng đầu
23 Mars (n) sao Hỏa
24 lucky (a) may mắn
25 grocery (n) cửa hàng tạp hóa
26 character (n) tính nết, tính cách
27 carry (v) mang, vác
28 sociable (a) dễ gần gũi, hòa đồng
29 lift (v) nâng lên, giơ lên …
30 extremely (a) cực kì

UNIT 2. MAKING ARRANGEMENTS

STT Từ vựng Nghĩa
1 rackets (n) vợt (bóng bàn, cầu lông)
2 fax machine (n) máy FAX
3 fishing rod (n) cần câu
4 mobile phone (n) điện thoại di động
5 hide and seek (n) trò chơi trốn tìm
6 downstairs (n) dưới gác
7 upstairs (n) trên gác
8 hold on giữ máy
9 perhaps có lẽ
10 tobe on trình chiếu
11 agree (v) đồng ý
12 Scotsman (n) người Scotland
13 emigrate (v) xuất cảnh, di cư
14 deafmute (n) tật vừa câm vừa điếc
15 transmit (v) truyền, phát tín hiệu
16 speech (n) giọng nó, lời nóii
17 distance (n) khoảng cách
18 led to (v) dẫn đến
19 assistant (n) người giúp đỡ, phụ tá
20 conduct (v) thực hiện, tiến hành
21 divice (n) thiết bị, dụng cụ, máy móc
22 message (n) thông điệp, lời nhắn
23 exhibition (n) cuộc triểm lãm
24 commercial (a) buôn bán, thương mại
25 furniture (n) đồ đạc
26 delivery (v) giao
27 midday (adv) nửa ngày
28 customer (n) khách hàng
29 stationery (n) đồ dùng văn phòng
30 leave the message để lại lời nhắn
31 pick up (v) đón

UNIT 3. AT HOME

Download Now: 100 truyện ngắn và audio bằng tiếng Anh FREE

STT Từ vựng Nghĩa
1 counter (n) quầy hàng, cửa hàng
2 chore (n) công việc trong nhà
3 beneath (prep, adv) dưới, phía dưới
4 yourself chính bạn
5 jar (n) hũ, lọ
6 steamer (n) nồi hấp, nồi đun hơi
7 flour (n) bột
8 saucepan (n) cái chảo
9 vase (n) bình hoa
10 cooker (n) nồi nấu cơm
11 description (n) sự mô tả
12 rug (n) thảm, tấm thảm trải sàn
13 feed (v) cho ăn
14 cushion (n) cái nệm
15 empty (v, a) rỗng, làm cho rỗng
16 safety (n) sự an toàn
17 tidy (a) gọn gàng
18 precaution (n) lời cảnh báo
19 sweep (v) quét
20 chemical (n) hóa chất
21 dust (v) phủi bụi, đất
22 drug (n) thuốc
23 tank (n) bình
24 locked (a) được khóa
25 garbage (n) rác
26 match (n) diêm
27 fail (v) thất bại, thua
28 fire (n) lửa
29 ache (v) làm đau
30 destroy (v) phá hủy
31 repairman (n) thợ sửa chữa
32 injure (v) làm bị thương
33 kill (v) giết chết
34 cover (n) phủ lên, bao phủ
35 electrical socket (n) ổ cắm điện
36 myself chính tôi
37 electricity (n) điện
38 yourself chính bạn
39 out of children’s reach xa tầm với của trẻ con
40 himself chính anh ấy
41 scissors (n) cái kéo
42 herself chính cô ấy
43 bead (n) hạt, vật tròn nhỏ
44 ourselves chính chúng tôi
45 folder (n) Ngăn
46 themselves chính họ
47 wardrobe (n) tủ đựng quần áo
48 yourselves chính các bạn
49 corner (n) góc
50 oven (n) lò nướng

UNIT 4. OUR PAST

STT Từ vựng Nghĩa
1 used to (v) đã từng
2 life (n) cuộc sống
3 have to ” had to phải – have to ” had to phải
4 look after (v) trông nom
5 great grandma (n) cụ bà
6 electricity (n) điện
7 modern (a) hiện đại
8 lit (v) đốt, thắp, tình cờ gặp
9 folktale (n) chuyện dân gian
10 tale (n) chuyện kể, chuyện nói xấu
11 conversation (n) cuộc đàm thoại
12 moral (a) thuộc về tinh thần
13 foolish (a) ngốc nghếch
14 greedy (a) tham lam, hám ăn
15 unfortunately không may
16 cruel (a) tàn ác
17 upset (a) buồn phiền, thất vọng
18 broken heart (n) trái tim tan nát
19 prince (n) hoàng tử
20 fairy (n) nàng tiên
21 magically (adv) một cách nhiệm màu
22 change (v) thay đổi
23 rag (n) giẻ rách
24 immediately (adv) ngay lập tức
25 fall in love with phải lòng ai/ yêu thích ai
26 marry (v) kết hôn, cưới
27 graze (v) gặm cỏ
28 nearby (adv) gần đó
29 tiger (n) con hổ
30 servant (n) nô lệ
31 master (n) ông chủ
32 wisdom (n) trí khôn
33 rope (n) dây thừng
34 straw (n) rơm
35 stripes (n) sọc vằn
36 appear (v) xuất hiện

Unit 5: STUDY HABITS

STT Từ vựng Nghĩa
1 report card (n) phiếu báo kết quả học tập
2 underline (v) gạch chân
3 excellent (a) xuất sắc
4 highlight (v) làm nổi bật
5 proud of (a) tự hào về
6 revision (n) ôn tập, xem lại
7 improve (v) cải thiện, nâng cao
8 necessary (a) cần thiết
9 Spanish (n) tiếng, người Tây Ban Nha
10 revise (n) bản in thử lần thứ 2
11 pronounciation (n) cách phát âm
12 find out (v) nhận ra, tìm ra
13 dictionary (n) từ điển
14 body (n) phần thân, cơ thể
15 sound (n) âm thanh
16 heading (n) phần đầu
17 try one’s best cố gắng hết sức
18 Lunar New Year tết âm lịch
19 believe (v) tin tưởng
20 behave (v) cư xử, đối xử
21 promise (v) hứa
22 sore throat (n) đau họng
23 participation sự tham gia
24 replant (v) trồng lại
25 cooperation (n) sự hợp tác
26 mend (v) sửa chữa
27 satisfactory (a) thảo mãn, hài lòng
28 roof (n) mái nhà
29 signature (n) chữ ký
30 report (v) thông báo
31 mother tongue (n) tiếng mẹ đẻ
32 piece of paper (n) một mảnh giấy

UNIT 6: THE YOUNG PIONEERS CLUB

STT Từ vựng Nghĩa
1 encourage (v) động viên, khuyến khích
2 blind (a)
3 citizenship (n) quyền công dân
4 handicapped (a) tàn tật
5 businessman (n) thương gia
6 enroll (v) đăng kí vào học
7 explain (v) giải thích
8 application (n) việc nộp đơn
9 similar (a) giống nhau
10 fill out (v) điền (vào mẫu đơn)
11 coeducational (a) giáo dục chung cho cả nam và nữ
12 act (v) hành động
13 differ (v) khác, phân biệt được …
14 sign (v) kí tên
15 Atlantic (n) Đại tây dương
16 sex (n) giới tính
17 aim (n) mục đích
18 interest (n) sở thích
19 natural resource (n) năng lượng tự nhiên
20 favor (n) ân huệ
21 earn (v) kiếm được
22 ask for (v) hỏi xin
23 possible (a) có thể
24 respond (v) trả lời, phản ứng lại
25 raise (v) nuôi
26 do one’s a favor ban cho ai một ân huệ
27 fund (n) quỹ
28 offer (v) trao tặng
29 register (v) đăng kí
30 assistance (n) người giúp việc
31 gardening (n) công việc vườn
32 hurt (v) làm đau
33 ticket (n)
34 lost (v) mất
35 academic (a) thuộc về học tập
36 money (n) tiền
37 position (n) vị trí
38 broken leg (n) cái chân bị gãy
39 recycle (v) tái chế
40 flat tire (n) cái lốp xe bị xẹp
41 tutor (v,n) dạy phụ đạo
42 build (v) xây dựng
43 unite (v) đoàn kết

UNIT 7: MY NEIGHBORHOOD

STT Từ vựng Nghĩa
1 discuss (v) thảo luận
2 wet market (n) chợ cá tươi sống
3 situation (n) tình huống
4 area (n) vùng, khu vực
5 discount (n) sự giảm giá
6 pancake (n) bánh bột mì
7 facility (n) cơ sở vật chất
8 tasty (a) ngon, hợp khẩu vị
9 available (a) có sẵn
10 parcel (n) gói hàng, bưu kiện
11 contact (v) liên hệ, tiếp xúc
12 airmail (n) thư gửi bằng đường hàng
13 a period of time một khoảng thời gian
14 a point of time một điểm thời gian
15 exhibition (n) cuộc triển lãm
16 company (n) công ty
17 contest (n) cuộc thi
18 airconditioned (a) có điều hòa nhiệt độ
19 fan (n) người hâm mộ
20 product (n) sản phẩm
21 mall (n) khu thương mại
22 serve (v) phục vụ
23 convenient (a) tiện lợi, thuận tiện
24 especially (adv) đặc biệt
25 humid (a) ẩm ướt
26 comfort (n) sự thoải mái
27 offer (v) trao tặng
28 resident (n) cư dân
29 concern about (v) lo lắng về
30 organize (v) tổ chức
31 in order to để

UNIT 8: COUNTRY LIFE AND CITY LIFE

STT Từ vựng Nghĩa
1 urban (n) thuộc về thành thị, TP
2 fresh air (n) Không khí trong lành
3 government (n) chính phủ
4 goods (n) hàng hóa
5 migrant (n) dân di cư
6 traffic jam (n) tắc nghẽn giao thông
7 opportunity (n) cơ hội
8 tobe away đi xa
9 create (v) tạo ra
10 relative (n) họ hàng, bà con
11 adequate (a) đầy đủ
12 permanently (adv) vĩnh viễn, mãi mãi
13 pressure (n) áp lực
14 nothing không có gì
15 event (n) sự kiện
16 remote (a) xa xôi
17 delay (v) hoãn lại
18 refrigerator (n) tủ lạnh
19 boat (n) thuyền
20 medical facility (n) – medical facility (n)
21 rainforest (n) rừng mưa nhiệt đới
22 accessible (a) Có thể sử dụng
23 violin (n) vi ô lông
24 province (n) tỉnh
25 computer (n) máy vi tính
26 definitely (a) xác định
27 transport (n) giao thông
28 opinion (n) quan điểm, ý kiến
29 villa (n) biệt thự
30 mean (v) có nghĩa
31 balcony (n) ban công
32 mention (v) đề cập đến
33 rural (n) thuộc nông thôn
34 plentiful (a) nhiều
35 struggle (v) đấu tranh
36 typhoon (n) trận bão lớn
37 flood (n) lũ lụt
38 drought (n) nạn hạn hán
39 increase (n) sự gia tăng
40 overcrowding (n) đông đúc, đông người
41 strain (n) sự quá tải (dân số)
42 human (n) con người
43 tragedy (n) bi kịch

UNIT 9: A FIRST AID COURSE

STT Từ vựng Nghĩa
1 victim (n) nạn nhân
2 nose bleed (n) chảy máu mũi
3 revive (v) xem lại, xét lại, đọc lại
4 bee sting (n) vết ong đốt
5 shock (n) cơn sốc
6 emergency (n) cấp cứu, tình trạng khẩn cấp
7 overheat (v) quá nóng
8 ambulance (n) xe cứu thương
9 blanket (n) cái chăn
10 calm down bình tĩnh
11 drug (n) thuốc
12 fall off (v) ngã xuống
13 alcohol (n) rượu
14 hit (v) đụng, đánh
15 minimize (v) giảm đến mức tối thiểu
16 conscious (a) tỉnh táo
17 tissue (n)
18 bleed (v) chảy máu
19 tap (n) vòi nước
20 handkerchief (n) khăn tay
21 pack (n) túi
22 wound (n) vết thương
23 sterile (a) vô trùng
24 tight (a) chặt
25 cheer up (v) làm cho vui
26 lane (n) đường
27 first aid (n) sơ cứu
28 promise (v) hứa
29 ease (v) làm giảm
30 fall asleep (v) ngủ
31 anxiety (v) mối lo lắng
32 awake (a) thức
33 inform (v) thông báo
34 condition (n) điều kiện
35 schedule (n) kế hoạch
36 injured (a) bị thương
37 burn (n) chỗ bỏng, vết bỏng
38 bandage (n) băng
39 injection (n) mũi tiêm
40 stretcher (n) cái cáng
41 crutch (n) cái nạng
42 wheelchair (n) xe đẩy
43 scale (n) cái cân
44 eye chart (n) bảng đo thị lực
45 case (n) trường hợp
46 fainting (n) cơn ngất (xỉu)
47 elevate (v) nâng lên

UNIT 10: RECYCLING

STT Từ vựng Nghĩa
1 dry (v) sấy khổ
2 reuse (v) sử dụng lại, tái sử dụng
3 press (v) nhấn, đẩy
4 representative (n) đại diện
5 bucket (n) xô, gàu
6 natural resources (n) năng lượng tự nhiên
7 wooden (a) bằng gỗ, giống như gỗ
8 reduce (v) làm giảm
9 mash (v) nghiền, ép
10 explain (v) giải thích
11 mixture (n) sự pha trộn, hỗn hợp
12 overpackaged (a) được đóng gói
13 pull out (v) đi khỏi, rời đi
14 look for (v) tìm kiếm
15 sunlight (n) ánh nắng mặt trời
16 metal (n) kim loại
17 scatter (v) rải, rắc, phân tán
18 vegetable matter (n) vấn đề về rau
19 passive form hình thức bị động
20 fabric (n) sợi (vải)
21 detergent liquid (n) dung dịch giặt tẩy
22 leather (n) da
23 dip (v) nhúng, nhận chìm vào
24 belong to (v) thuộc về
25 intended shape (n) hình dạng định sẵn
26 compost (n) phân xanh
27 mankind (n) nhân loại
28 grain product (n) sản phẩm từ ngũ cốc
29 delighted (a) vui sướng, vui mừng
30 heap (n) một đống
31 congratulation (n) lời chúc mừng
32 car tire (n) lốp xe
33 confirm (v) xác định
34 pipe (n) ống nước
35 glassware (n) đồ dùng bằng thủy tinh
36 sandal (n) dép xăng đan
37 milkman (n) người đưa sữa
38 refill (v) làm đầy lại
39 industry (n) công nghiệp
40 melt (v) tan ra, chảy ra
41 deposit tiền đặt cọc
42 dung (n) phân bón
43 soak (n) nhúng nước, ngâm
44 wrap (v) gói, bọc

UNIT 11: TRAVELING AROUND VIETNAM

STT Từ vựng Nghĩa
1 recognize (v) nhận ra
2 habour (n) cảng
3 UNESCO tổ chức UNESCO
4 corn (n) bắp, ngô
5 heritage (n) di sản
6 sugar cane (n) cây mía
7 magnificent (n) lộng lẫy, đầy ấn tượng
8 luggage (n) hành lý
9 cave (n) cái hang
10 tourist (n) du lịch
11 limestone (n) đá vôi
12 expression (n) sự diễn tả
13 sand (n) cát
14 mind (v) phiền
15 sunbathe (v) tắm nắng
16 suggest (v) gợi ý
17 florist (n) người bán hoa
18 suggestion (n) sự gợi ý
19 import (v) nhập khẩu
20 revolutionary (n) cánh mạng
21 adventure (n) cuộc phiêu lưu
22 seaside (n) bờ biển
23 canoe (n) ca nô, xuồng
24 resort (n) vùng, khu nghỉ mát
25 hire (v) thuê
26 oceanic (a) thuộc về đại dương
27 rescue (v) cứu hộ
28 institute (n) học viện, viện nghiên cứu
29 wind (n) gió
30 giant (a) to lớn, khổng lồ
31 blow (v) thổi
32 buddha (n) phật
33 lean (v) nghiêng đi, dựa, tựa
34 offshore (n) ngoài khơi
35 overturn (v) lật đổ, lật úp
36 island (n) hòn đảo
37 deep (a) sâu
38 accomodation (n) chỗ ở
39 stumble (v) vấp, ngã
40 daily (adv) hàng ngày
41 realize (v) nhận ra
42 northern (n) phía bắc
43 alarm clock (n) đồng hồ báo thức
44 southern (n) phía nam
45 make in (v) sản xuất tại
46 eternal (n) vĩnh cửu
47 keep in (v) giữ
48 waterfall (n) thác nước
49 wrap in (v) gói, bọc, quấn
50 tribe (n) bộ tộc, bộ lạc
51 cigarette (n) thuốc lá
52 slope (n) sườn, dốc
53 jungle stream (n) suối trong rừng

UNIT 12: A VACATION ABROAD

STT Từ vựng Nghĩa
1 prison (n) nhà tù
2 friendly (a) thân thiện
3 carve (v) khắc, chạm
4 surprise (n) sự ngạc nhiên
5 hospitable (a) lòng hiếu khách
6 tour (n) một vòng
7 mailman (n) người đưa thư
8 include (v) bao gồm
9 drum (n) trống
10 ticket (n)
11 crowd (n) đám đông
12 pick up (v) đón
13 bother (v) làm phiền, bận tâm
14 itinerary (n) lộ trình
15 gallery (n) phòng trưng bày
16 brochure (n) tờ rơi, giới thiệu
17 overhead (adv) ở phía trên đầu
18 gym (n) phòng tập thể dục
19 pour (v) đổ ra
20 single (n) đơn
21 sightseeing (n) đi ngắm cảnh, tham quan
22 double (n) đôi
23 valley (n) thung lũng
24 facility (n) cơ sở vật chất
25 wharf (n) cầu tầu, cầu cảng
26 humid (a) ẩm ướt
27 volcano (n) núi lửa
28 lava (n) Nham thạch

UNIT 13: FESTIVALS

STT Từ vựng Nghĩa
1 council (n) hội đồng
2 keen on (v) duy trì
3 leader (n) người đứng đầu
4 pottery (n) đồ gốm
5 tidy (v) gọn gàng
6 tobe fond of thích
7 pomegranate (n) quả lựu
8 festival (n) lễ hội
9 preparation (n) sự chuẩn bị
10 fetch (v) đi lấy, mang về
11 marigold (n) cúc vạn thọ
12 firemaking (n) nhóm , đốt lửa
13 spread (v) lan rộng
14 ricecooking (n) nấu ăn
15 throughout (adv) thông qua
16 upset (a) bồn chồn
17 jolly (n) vui nhộn, vui vẻ
18 yell (v) hét to, la to
19 professor (n) giáo sư
20 urge (v) thúc giục
21 description (n) sự miêu tả
22 teammate (n) đồng đội
23 perform (v) trình diễn
24 faster (adv) nhanh hơn
25 communal (a) công cộng, chung
26 rub (v) cọ xát
27 break (v) làm vỡ
28 bamboo (n) cây tre
29 jumble (v) trộn lẫn, làm lộn xộn
30 participate in (v) tham gia vào
31 scatter (v) rải, rắc, phân tán
32 separate (v) tách rời
33 mushroom (n) nấm
34 husk (n) vỏ trấu
35 export (v) xuất khẩu
36 judge (n) sự đánh giái
37 plumber (n) thợ (lắp, sửa) ống nước
38 grand prize (n) giải nhất
39 award (v) tặng quà
40 carol (n) bài hát vui, thánh ca

UNIT 14: WONDERS OF THE WORLD

STT Từ vựng Nghĩa
1 construct (v) kiến trúc
2 stonehenge (n) tượng đài kỉ niệm bằng
3 reach (v) đạt đến
4 pyramid (n) kim tự tháp
5 design (v) thiết kế
6 opera house (n) nhà hòa nhạc Opera
7 summit (n) đỉnh cao nhất, thượng đỉnh
8 clue (n) gợi ý
9 expedition (n) viễn chinh, thám hiểm
10 bored (a) chán, buồn
11 shelter (n) chỗ ẩn, che chở
12 mistake (n) lỗi
13 edge (n) rìa, mép, hàng rào
14 advertisement (n) quảng cáo
15 god (n) vị thần
16 paragraph (n) đoạn
17 heritage (n) di sản
18 Coconut Palm Inn quán cây cọ dừa
19 jungle (n) rừng rậm nhiệt đới
20 crystalclear (a) trong suốt (như pha lê)
21 marine (a) thuộc biển, hàng hải
22 century (n) thế kỷ
23 memorial (n) tượng đài, đài tưởng niệm
24 compile (v) biên soạn, tập hợp
25 ranger (n) kiểm lâm
26 honor (v) thật thà
27 snorkel (v) bơi lặn có sử dụng ống thở
28 religious (a) tôn giáo
29 wonder (n) kì quan
30 royal (a) hoàng gia
31 originally (adv) một cách độc đáo sáng tạo
32 separate (v) tách rời
33 mushroom (n) nấm
34 husk (n) vỏ trấu
35 export (v) xuất khẩu
36 judge (n) sự đánh giái
37 plumber (n) thợ (lắp, sửa) ống nước
38 grand prize (n) giải nhất
39 award (v) tặng quà
40 carol (n) bài hát vui, thánh ca

UNIT 15: COMPUTERS

STT Từ vựng Nghĩa
1 have access (v) truy cập
2 computer (n) máy vi tính
3 requirement (n) sự yêu cầu
4 printer (n) máy in
5 campus (n) ký túc xá
6 turn on (v) bật lên
7 restrict (v) giới hạn, hạn chế
8 yet (adv) chưa
9 bulletin board (n) bảng tin
10 connect (v) nối, kết nối
11 technology (n) công nghệ
12 properly (adv) hoàn hiện, hoàn chỉnh
13 skeptical (a) có tư tưởng hoài nghi
14 plug (n) cắm
15 method (n) phương pháp
16 socket (n)
17 impact (n) ảnh hưởng
18 manual (n) sách hướng dẫn sử dụng
19 jack (n) ổ cắm
20 guarantee (n) bảo hành
21 internet (n) internet
22 company (n) công ty
23 tray (n) khay
24 disagree (v) không đồng ý
25 button (n) nút
26 jam (n) sự tắc nghẽn
27 icon (n) biểu tượng
28 challenging (a) mang tính thách thức
29 path (n) đường
30 post (v) đưa thông tin lên mạng
31 paper (n) giấy
32 monitor (n) màn hình
33 remove (v) di chuyển
34 mouse (n) con chuột (máy tính)
35 load (v) đặt vào
36 screen (n) màn hình
37 depart (v) bắt đầu
38 adjust (v) điều chỉnh
39 degree (n) bằng cấp
40 knob (n) núm điều chỉnh
41 document (n) tài liệu, văn bản
42 message (n) thông điệp, lời nhắn
43 freshman (n) SV năm thứ nhất
44 line (n) đường (dây)
45 install (v) cài đặt

UNIT 16: INVENTIONS

STT Từ vựng Nghĩa
1 microphone (n) mi crô
2 Egyptian (n) người Ai cập
3 Xray (n) tia X
4 plant (n) nhà máy, thực vật
5 loudspeaker (n) loa phóng thanh
6 papyus (n) cây cói giấy, giấy cói
7 helicopter (n) máy bay lên thẳng
8 pulp (n) bột giấy
9 laser (n) tia la de
10 Arab (n) người ả rập
11 procedure (n) tiến trình
12 foreman (n) quản đốc
13 drain (v) làm rút nước, tháo nước
14 cacao (n) ca cao
15 fiber (n) Sợi, chất xơ
16 manufacture (v) sản xuất, chế biến
17 smooth (v) làm nhẵn
18 touch (v) chạm vào
19 microwave (n) vi sóng
20 shell (n) vỏ
21 vacuum (n) máy hút bụi, chân không
22 crush (v) nghiền nát
23 rinse (v) giũ (quần áo)
24 liquify (v) làm cho thành nước
25 utensil (v) đồ dùng (nhà bếp)
26 add (v) thêm vào
27 defrost (v) làm tan giá đông
28 vanilla (n) vani
29 chip (n) miếng nhỏ, mảnh nhỏ
30 mixture (v) trộn
31 acid (n) a xít
32 roll (v) cán ra
33 refine (v) lọc trong, tinh luyện, tinh chế
34 mold (n) cái khuôn đúc
35 liquor (n) rượu, nước dùng
36 conveyorbelt (n) băng tải, băng truyền
37 ferment (v) lên men
38 sample (n) vật mẫu, mẫu vật
39 ingredient (n) thành phần
40 zipper (AE), zip (BE) khóa kéo
41 facsimile (n) máy fax
42 maize (n) bắp ngô, cây ngô
43 ballpoint pen (n) bút bi
44 xerography (n) quy trình in ấn khô
45 thresh (v) đập (lúa)
46 mortar (n) cối giã (gạo)
47 winnow (v) sàng sẩy, thổi bay
48 mill (n) cối xay
49 grind(v) xay nhỏ
50 process qui trình, quá trình
51 reinforced concrete (n) bê tông cốt thép
xosotin chelseathông tin chuyển nhượngcâu lạc bộ bóng đá arsenalbóng đá atalantabundesligacầu thủ haalandUEFAevertonxosokeonhacaiketquabongdalichthidau7m.newskqbdtysokeobongdabongdalufutebol ao vivofutemaxmulticanaisonbethttps://bsport.fithttps://onbet88.ooohttps://i9bet.bizhttps://hi88.ooohttps://okvip.athttps://f8bet.athttps://fb88.cashhttps://vn88.cashhttps://shbet.atbóng đá world cupbóng đá inter milantin juventusbenzemala ligaclb leicester cityMUman citymessi lionelsalahnapolineymarpsgronaldoserie atottenhamvalenciaAS ROMALeverkusenac milanmbappenapolinewcastleaston villaliverpoolfa cupreal madridpremier leagueAjaxbao bong da247EPLbarcelonabournemouthaff cupasean footballbên lề sân cỏbáo bóng đá mớibóng đá cúp thế giớitin bóng đá ViệtUEFAbáo bóng đá việt namHuyền thoại bóng đágiải ngoại hạng anhSeagametap chi bong da the gioitin bong da lutrận đấu hôm nayviệt nam bóng đátin nong bong daBóng đá nữthể thao 7m24h bóng đábóng đá hôm naythe thao ngoai hang anhtin nhanh bóng đáphòng thay đồ bóng đábóng đá phủikèo nhà cái onbetbóng đá lu 2thông tin phòng thay đồthe thao vuaapp đánh lô đềdudoanxosoxổ số giải đặc biệthôm nay xổ sốkèo đẹp hôm nayketquaxosokq xskqxsmnsoi cầu ba miềnsoi cau thong kesxkt hôm naythế giới xổ sốxổ số 24hxo.soxoso3mienxo so ba mienxoso dac bietxosodientoanxổ số dự đoánvé số chiều xổxoso ket quaxosokienthietxoso kq hôm nayxoso ktxổ số megaxổ số mới nhất hôm nayxoso truc tiepxoso ViệtSX3MIENxs dự đoánxs mien bac hom nayxs miên namxsmientrungxsmn thu 7con số may mắn hôm nayKQXS 3 miền Bắc Trung Nam Nhanhdự đoán xổ số 3 miềndò vé sốdu doan xo so hom nayket qua xo xoket qua xo so.vntrúng thưởng xo sokq xoso trực tiếpket qua xskqxs 247số miền nams0x0 mienbacxosobamien hôm naysố đẹp hôm naysố đẹp trực tuyếnnuôi số đẹpxo so hom quaxoso ketquaxstruc tiep hom nayxổ số kiến thiết trực tiếpxổ số kq hôm nayso xo kq trực tuyenkết quả xổ số miền bắc trực tiếpxo so miền namxổ số miền nam trực tiếptrực tiếp xổ số hôm nayket wa xsKQ XOSOxoso onlinexo so truc tiep hom nayxsttso mien bac trong ngàyKQXS3Msố so mien bacdu doan xo so onlinedu doan cau loxổ số kenokqxs vnKQXOSOKQXS hôm naytrực tiếp kết quả xổ số ba miềncap lo dep nhat hom naysoi cầu chuẩn hôm nayso ket qua xo soXem kết quả xổ số nhanh nhấtSX3MIENXSMB chủ nhậtKQXSMNkết quả mở giải trực tuyếnGiờ vàng chốt số OnlineĐánh Đề Con Gìdò số miền namdò vé số hôm nayso mo so debach thủ lô đẹp nhất hôm naycầu đề hôm naykết quả xổ số kiến thiết toàn quốccau dep 88xsmb rong bach kimket qua xs 2023dự đoán xổ số hàng ngàyBạch thủ đề miền BắcSoi Cầu MB thần tàisoi cau vip 247soi cầu tốtsoi cầu miễn phísoi cau mb vipxsmb hom nayxs vietlottxsmn hôm naycầu lô đẹpthống kê lô kép xổ số miền Bắcquay thử xsmnxổ số thần tàiQuay thử XSMTxổ số chiều nayxo so mien nam hom nayweb đánh lô đề trực tuyến uy tínKQXS hôm nayxsmb ngày hôm nayXSMT chủ nhậtxổ số Power 6/55KQXS A trúng roycao thủ chốt sốbảng xổ số đặc biệtsoi cầu 247 vipsoi cầu wap 666Soi cầu miễn phí 888 VIPSoi Cau Chuan MBđộc thủ desố miền bắcthần tài cho sốKết quả xổ số thần tàiXem trực tiếp xổ sốXIN SỐ THẦN TÀI THỔ ĐỊACầu lô số đẹplô đẹp vip 24hsoi cầu miễn phí 888xổ số kiến thiết chiều nayXSMN thứ 7 hàng tuầnKết quả Xổ số Hồ Chí Minhnhà cái xổ số Việt NamXổ Số Đại PhátXổ số mới nhất Hôm Nayso xo mb hom nayxxmb88quay thu mbXo so Minh ChinhXS Minh Ngọc trực tiếp hôm nayXSMN 88XSTDxs than taixổ số UY TIN NHẤTxs vietlott 88SOI CẦU SIÊU CHUẨNSoiCauVietlô đẹp hôm nay vipket qua so xo hom naykqxsmb 30 ngàydự đoán xổ số 3 miềnSoi cầu 3 càng chuẩn xácbạch thủ lônuoi lo chuanbắt lô chuẩn theo ngàykq xo-solô 3 càngnuôi lô đề siêu vipcầu Lô Xiên XSMBđề về bao nhiêuSoi cầu x3xổ số kiến thiết ngày hôm nayquay thử xsmttruc tiep kết quả sxmntrực tiếp miền bắckết quả xổ số chấm vnbảng xs đặc biệt năm 2023soi cau xsmbxổ số hà nội hôm naysxmtxsmt hôm nayxs truc tiep mbketqua xo so onlinekqxs onlinexo số hôm nayXS3MTin xs hôm nayxsmn thu2XSMN hom nayxổ số miền bắc trực tiếp hôm naySO XOxsmbsxmn hôm nay188betlink188 xo sosoi cầu vip 88lô tô việtsoi lô việtXS247xs ba miềnchốt lô đẹp nhất hôm naychốt số xsmbCHƠI LÔ TÔsoi cau mn hom naychốt lô chuẩndu doan sxmtdự đoán xổ số onlinerồng bạch kim chốt 3 càng miễn phí hôm naythống kê lô gan miền bắcdàn đề lôCầu Kèo Đặc Biệtchốt cầu may mắnkết quả xổ số miền bắc hômSoi cầu vàng 777thẻ bài onlinedu doan mn 888soi cầu miền nam vipsoi cầu mt vipdàn de hôm nay7 cao thủ chốt sốsoi cau mien phi 7777 cao thủ chốt số nức tiếng3 càng miền bắcrồng bạch kim 777dàn de bất bạion newsddxsmn188betw88w88789bettf88sin88suvipsunwintf88five8812betsv88vn88Top 10 nhà cái uy tínsky88iwinlucky88nhacaisin88oxbetm88vn88w88789betiwinf8betrio66rio66lucky88oxbetvn88188bet789betMay-88five88one88sin88bk88xbetoxbetMU88188BETSV88RIO66ONBET88188betM88M88SV88Jun-68Jun-88one88iwinv9betw388OXBETw388w388onbetonbetonbetonbet88onbet88onbet88onbet88onbetonbetonbetonbetqh88mu88Nhà cái uy tínpog79vp777vp777vipbetvipbetuk88uk88typhu88typhu88tk88tk88sm66sm66me88me888live8live8livesm66me88win798livesm66me88win79pog79pog79vp777vp777uk88uk88tk88tk88luck8luck8kingbet86kingbet86k188k188hr99hr99123b8xbetvnvipbetsv66zbettaisunwin-vntyphu88vn138vwinvwinvi68ee881xbetrio66zbetvn138i9betvipfi88clubcf68onbet88ee88typhu88onbetonbetkhuyenmai12bet-moblie12betmoblietaimienphi247vi68clupcf68clupvipbeti9betqh88onb123onbefsoi cầunổ hũbắn cáđá gàđá gàgame bàicasinosoi cầuxóc đĩagame bàigiải mã giấc mơbầu cuaslot gamecasinonổ hủdàn đềBắn cácasinodàn đềnổ hũtài xỉuslot gamecasinobắn cáđá gàgame bàithể thaogame bàisoi cầukqsssoi cầucờ tướngbắn cágame bàixóc đĩa开云体育开云体育开云体育乐鱼体育乐鱼体育乐鱼体育亚新体育亚新体育亚新体育爱游戏爱游戏爱游戏华体会华体会华体会IM体育IM体育沙巴体育沙巴体育PM体育PM体育AG尊龙AG尊龙AG尊龙AG百家乐AG百家乐AG百家乐AG真人AG真人<AG真人<皇冠体育皇冠体育PG电子PG电子万博体育万博体育KOK体育KOK体育欧宝体育江南体育江南体育江南体育半岛体育半岛体育半岛体育凯发娱乐凯发娱乐杏彩体育杏彩体育杏彩体育FB体育PM真人PM真人<米乐娱乐米乐娱乐天博体育天博体育开元棋牌开元棋牌j9九游会j9九游会开云体育AG百家乐AG百家乐AG真人AG真人爱游戏华体会华体会im体育kok体育开云体育开云体育开云体育乐鱼体育乐鱼体育欧宝体育ob体育亚博体育亚博体育亚博体育亚博体育亚博体育亚博体育开云体育开云体育棋牌棋牌沙巴体育买球平台新葡京娱乐开云体育mu88qh88