Cùng là ‘hear’ – nghe, nhưng khi đi cùng các giới từ khác nhau chúng sẽ có ý nghĩa khác nhau. Hôm nay mình chỉ giới thiệu với các bạn 3 giới từ đi kèm hear thôi nhé. Đó là hear about, hear of và hear from. Cùng học cách phân biệt và làm một bài tập nho nhỏ để nhớ lâu hơn nhé.
Hear about /hɪr əˈbaʊt/: nghe về. Tức là bạn được thông báo, có được thông tin hoặc sự hiểu biết về điều gì đó.
Ví dụ:
– Have you heard about Shelly? Marry told me she was sick last week. (Bạn có nghe được gì về Shelly không? Marry nói với tớ cậu ấy bị ốm tuần trước).
Hear of /hɪr əv/: biết gì về sự tồn tại của ai/cái gì…
Ví dụ:
– Have you heard of the Atlantic civilization? (Bạn có biết gì về nền văn minh Atlantic không?)
– No, I haven’t (Không, tớ chả biết gì.)
Hear from /hɪr frəm/: nghe từ…, tức là có được thông tin từ ai hay từ nguồn nào đó.
Ví dụ
– I heard from Jane that Sue is now working for a big company. (Tôi nghe từ Jane rằng Sue giờ đang làm việc cho một công ty lớn).
Bài tập
Bạn hãy điền cụm từ thích hợp vào ô chống
- Marry … Jimmy that she has pass the exam.
- I’ve ever … that the alien came to the earth from long times ago.
- We haven’t … any thing … Linda for 2 weeks. Where is she now?
Đáp án
- Heard from
- Heard of
- Heard…about
Phân biệt Hear about, Hear of và Hear from cũng không phải dễ nhưng nếu các bạn luyện tập thường xuyên hơn thì sẽ giúp ích cho việc nghiên cứu và học tập của bạn rất là nhiều. Nếu các bạn còn vấn đề nào chưa hiểu hết có thể gửi câu hỏi cho chúng tôi. Chúng tôi sẽ trả lời cho các bạn trong thời gian sớm nhất nhé.
Chúc các bạn thành công.