Chì tiếng anh là LEAD (v). Đọc là /liːd/
Các loại từ ngắn về chì
- Chì tấm = Lead plate
- Chì rắn, chì đặc = Lead solid
- Phế liệu chì = Lead scrap
- Chì lưới = Lead mesh
- Tái chế chì = recycle lead
- Chì y học = phemedical lead
- bảng cầu chì: fuse panel
- bút chì: pencil
- xưởng đúc chì: lead-works
- xưởng hàn chì: plumbery
- …
Mẫu câu hỏi về CHÌ
Is Lead valuable? = Chì có giá trị không, chì có giá trị như thế nào.
Is scrap scrap expensive? = Phế liệu chì đắt không?
What are the different types of scrap lead? = Các loại chì phế liệu khác nhau là gì?
What is the scrap lead? = Chì phế liệu là gì?
Mẫu câu ví dụ về chì:
Lead is extracted from used materials, such as Lead scrap. The scrap Lead comprises of reclaimed Lead Sheet, Lead pipe, off-cuts and waste from our manufacturing process <=>
Chì được chiết xuất từ các vật liệu đã qua sử dụng, như phế liệu chì. Chì phế liệu bao gồm Tấm chì được thu hồi, ống chì, cắt giảm và chất thải từ quá trình sản xuất của chúng tôi.
The company purchases high-price lead scrap and recycles lead-based waste. Supply lead fuel to production facilities <=> công ty thu mua phế liệu chì giá cao và tái chế các loại phế phảm từ chì. Cung cấp chì nhiên liệu cho các cơ sở sản xuất.
Scrap metal definition: waste metal or used articles made of metal, often collected and reprocessed <=> Định nghĩa kim loại phế liệu: kim loại phế thải hoặc các mặt hàng đã sử dụng làm bằng kim loại, thường được thu thập và xử lý lại