‘some time’, ‘sometime’ và ‘sometimes’ ai cũng nghĩ nó mang nghĩa “thỉnh thoảng” phải không?. Nếu các bạn nghĩ như vậy thì hãy đọc hết bài viết này của mình nhé.
Some time: Diễn tả một khoảng thời gian, nói về bao nhiêu thời gian mà bạn có hoặc muốn có.
Example: You should spend some time with your sister. She looks sad. (Bạn nên dành một chút thời gian nào đó cho em gái đi. Cô ấy trông có vẻ buồn.)
- Sometimes: Thỉnh thoảng, đôi lúc (không liên tục).
Đây là trạng từ chỉ tần suất, với mức độ nằm giữa “often” (thường xuyên) và “never” (không bao giờ).
Example: Sometimes I watch TV (Thỉnh thoảng tôi xem Ti vi)
Sometime
– Tính từ: Trước đây, trước kia.
Example: The sometime secretary (Người thư ký trước đây).
– Phó từ bất định: Một lúc nào đó (một thời điểm không rõ hoặc không xác định trong quá khứ hoặc tương lai).
Example: I’ll finish reading the book sometime (Tôi sẽ đọc xong cuốn sách vào một lúc nào đó).
Sometimes(adv): Thỉnh thoảng, đôi lúc
Là trạng từ chỉ tần suất, đồng nghĩa với “occasionally”.
I sometimes go shopping/Sometimes I go shopping/I go shopping sometimes. Thỉnh thoảng tôi đi mua sắm.
She sometimes meets him at weekends Thỉnh thoảng cô ấy gặp anh ta vào dịp cuối tuần.
Bài tập:
Chọn A. Sometimes, B. Some time, C. Sometime
1. ………………… it’s best not to say anything.
2. The cure for cancer will be found……………….
3. I think I’ll spend ……………….. on reading that article.
4. He was ………………….. Minister of Education
5. She seems so busy. She should spend …………………… with her daughter
6. English grammar ………………….. follows its own rules, and …………………… it doesn’t.
Đáp án:
1.A, 2.C, 3.B, 4.C, 5.B, 6. A và A
Bây giờ các bạn đã hiểu rõ về ‘some time’, ‘sometime’ và ‘sometimes’ rồi phải không. Trong trường hợp các bạn muốn nhận thêm tài liệu thì hãy bấm vào theo dõi và nhắn tin cho mình nhé.
Chúc các bạn thành công nhé