Tổng hợp từ vựng tiếng anh lớp 10

0
23634
Tổng hợp từ vựng tiếng anh lớp 10

Từ vựng tiếng Anh lớp 10 thực sự rất quan trọng và cần thiết. Vì thế, hôm nay anh ngữ EFC sẽ tổng hợp danh sách các từ vựng thông dụng nhất của tiếng lớp 10. Hy vọng bài viết này thực sự hữu ích đối với các bạn

UNIT  1: A DAY IN THE LIFE OF……….

STT Từ Vựng Nghĩa
1  Daily routine(n)  thói quen hằng ngày, công việc hằng ngày
2  Bank(n) [bæηk]  bờ
3  Boil (v) [bɔil]  luộc, đun sôi(nước)
4  Plough(v) [plau]  cày( ruộng)
5  Harrow(v) [‘hærou]  bừa(ruộng)
6  Plot of land(exp)  thửa ruộng
7  Fellow peasant(exp)  bạn nông dân
8  Lead(v) [led]  dẫn, dắt(trâu)
9  Buffalo(n) [‘bʌfəlou]  con trâu
10  Field(n) [fi  đồng ruộng, cánh đồng
11  Pump(v) [pʌmp]  bơm(nước)
12  Chat (v) [t∫æt] = talk in a friendly way  nói chuyện phím, tán gẫu
13  Crop(n) [krɔp]  vụ, mùa
14  Do the transplanting(exp) [træns’plɑ  cấy( lúa)
15  Be contented with(exp) [kən’tentid]=be satisfied with(exp)[‘sætisfaid]  hàilòng
16  Go off =ring(v)  reo leo, reng len( chuông)
17  Get ready [get ‘redi]= prepare(v) [pri’peə]  chuẩn bị
18  Be disappointed with(exp) [disə’pɔint]  thất vọng
19  Be interested in(exp) [‘intristid]  thích thú, quan tâm
20  Local tobacco  thuốc lào
21  Cue(n) [kju  sự gợi ý, lời ám chỉ
22  Alarm(n) [ə’lɑ  đồng hồ báo thức
23  Break(n) [breik]  sự nghỉ
24  Take an hour’s rest  nghỉ ngơi 1 tiếng
25  Take a short rest(exp)  nghỉ ngơi ngắn (take-took-taken)
26  Neighbor(n) [‘neibə]  người láng giềng
27  Option(n) [‘ɔp∫n] sự chọn lựa, quyền lựa chọn – Option(n) [‘ɔp∫n] sự chọn lựa, quyền lựa chọn
28  Go and see(exp) = visit(v) [‘vizit]  viếng thăm
29  Occupation(n) [,ɒkjʊ’pei∫n] = job(n) [dʒɔb]  nghề nghiệp, công việc.
30  Timetable(n) [‘taimtəbl]=schedule(n) [‘∫edju  thời  gian biểu, thời khóa biểu
31  Weekly(n) [‘wi  hằng tuần
32  Civic education(n) [‘sivik edju  giáo dục công dân
33  Technology(n) [tek’nɔlədʒi]  công nghệ học
34  Maths(n) [mæθ]  tóan học
35  Music(n) [‘mju  nhạc, âm nhạc
36  Literature(n) [‘litrət∫ə]  văn chương, văn học
37  Information technology(n) [ infə’mei∫n  tek’nɔlədʒi ]  công nghệ  thông tin.
38  Geography(n) [dʒi’ɔgrəfi]  địa lý học
39  History(n) [‘histri]  lịch sử học
40  Chemistry(n) [‘kemistri]  hoá học
41  Class meeting [klɑ  sinh họat lớp
42  Informatics(n) [,infə  tin học
43  Lesson(n) [‘lesn]  bài học
44  Class(n) [klɑ  giờ học, buổi học
45  Physics(n) [‘fiziks]   vật lý học
46  Physical education (n) [‘fizikl  edju  giáo dục thể chất
47  Biology(n) [bai’ɔlədʒi]  sinh vật học

UNIT 2: SCHOOL TALKS

STT Từ Vựng Nghĩa
1  international(a) thuộc về quốc tế
2  semester(n)  học kỳ
3  flat(n)  căn hộ
4  narrow(a)  chật chội
5  occasion(n)  dịp
6  corner shop của hàng ở góc phố
7  occupation(n)  nghề nghiệp
8  marital status  tình trạng hôn nhân
9  applicable(a)  có thể áp dụng
10  stuck(a)  bị tắt, bị kẹt
11  attitude(n)  thái độ
12  opinion(n)  ý kiến
13  profession(n)  nghề nghiệp
14  marvellous(a)  kỳ lạ, kỳ diệu
15  nervous(a)  lo lắng
16  awful(a)  dễ sợ, khủng khiếp
17  improve(v)  cải thiện, cải tiến
18  headache(n)  đau đầu
19  consider(v)  xem xét
20  backache(n)  đau lưng
21  threaten(v)  sợ hãi
22  toothache(n)  đau răng
23  situation(n)  tình huống, hoàn cảnh

UNIT 3: PEOPLE’S BACKGROUND

STT Từ Vựng Nghĩa
1  Training(n) [‘treiniη]  đào tạo
2  General education  giáo dục phổ thông
3  Strongwilled(a) [‘strɔη’wild]  ý chí mạnh mẽ
4  Ambitious(a) [æm’bi∫əs]  khát vọng lớn
5  Intelligent(a) [in’telidʒənt]  thông minh
6  Brilliant(a)  sáng láng
7  Humane(a) [hju  nhân đạo
8  Mature(a)  chín chắn, trưởng thành
9  Harbour(v)  nuôi dưỡng(trong tâm trí)
10  Background(n) [‘bækgraund]  bối cảnh
11  Career(n) sự nghiệp
12   Abroad(adv) nước ngòai
13  Appearance(n) [ə’piərəns]  vẻ bên ngòai
14  Private tutor(n) tə] gia sư
15  Interrupt(v) [,intə’rʌpt]  gián đọan
16  Primary school  trường tiểu học(từ lớp 1-5)
17  Realise(v) [‘riəlaiz]  thực hiện
18  Secondary school(n) Trường trung học(từ lớp6-12)
19  Schoolwork(n)  công việc ở trường
20  A degree [di’gri  bằng cử nhân ngành vật Lý
21  Favorite(a) ưa thích
22  With flying[‘flaiiη] colours  xuất sắc,hạng ưu
23  Foreign [‘fɔrin] language  môn ngọai ngữ
24  Architecture(n) kiến trúc
25   From then on  từ đó trở đi
26  A PhD [,pi  bằng tiến sĩ
27  Tragic(a) [‘trædʒik]  bi thảm
28  Take(v) [teik] up  tiếp nhận
29  Office worker(n)[‘ɔfis ‘wə k]nhân viên văn phòng
30  Obtain(v) giành được, nhận
31  Professor(n) giáo sư
32  Education(n) sự giáo dục
33  To be awarded được trao giải
34  Determine(v) xác định
35  Experience(n) [iks’piəriəns] điều đã trải qua điều đã trải qua
36  Ease(v) [i  giảm nhẹ, vơi bớt
37  Founding(n) [‘faundliη]  sự thành lập
38  Humanitarian(a) nhân đạo
39  C.V(n)  bản sơ yếu lí lịch
40  Attend(v) [ə’tend]  tham dự, có mặt
41  Previous(a) trước đây
42  Tourist guide(n)  hướng dẫn viên du lịch
43  Telephonist(n) [ti’lefənist] ng ười trực điện thoại người trực điện thoại
44  Cue(n) [kju  gợi ý
45  Travel agency(n) [‘trævl’eidʒənsi]  văn phòng du lịch
46  Unemployed (a) [,ʌnim’plɔid] thất nghiệp thất nghiệp

UNIT 4: SPECIAL EDUCATION

STT Từ Vựng Nghĩa
1  list(n)  danh sách
2  blind (n)  mù
3  deaf (n)  điếc
4  mute (n)  câm
5  alphabet (n)  bảng chữ cái
6  work out (v)  tìm ra
7  message (n)  thông điệp
8  doubt (n)  sự nghi ngờ
9  disabled (a)  tàn tật
10  dumb (a)  câm
11  mentally (adv)  về mặt tinh thần
12  retarded (a)  chậm phát triển
13  prevent sb from doing sth (exp.) ngăn cản ai làm gì  ngăn cản ai làm gì
14  proper (a)  thích đáng
15  schooling (n)  sự giáo dục ở nhà trường
16  opposition (n)  sự phản đối
17  gradually (adv)  từ từ
18  arrive (v)  đến
19  make great efforts to do sth (exp.) nỗ lực rất nhiều để  làm gì – make great efforts to do sth (exp.) nỗ lực rất nhiều để  làm gì
20  time – comsuming (a)  ( tốn thời gian)
21  raise (v)  nâng, giơ
22  open up ( v)  mở ra
23  demonstration (n)  sự biểu hiện
24  add (v)  cộng
25  subtract (v)  trừ
26  be proud of st  tự hào về điều gì đó
27  be different  from sth (exp) không giống cái gì
28  Braille (n)  hệ thống chữ nổi cho người mù
29  infer sth to sth (exp.) [in’fə  suy ra

Unit 5: Technology and You

STT Từ Vựng Nghĩa
1  illustration (n)   ví dụ minh họa
2  central processing  unit (CPU) (n) thiết bị xử lí trung tâm
3  keyboard (n)  bàn phím
4  visual display unit (VDU) (n)  thiết bị hiển thị
5  computer screen  (n) màn hình máy tính
6  floppy  disk (n) đĩa mềm
7  speaker (n)  loa
8  scenic (a)  thuộc cảnh vật
9  scenic beauty  (n) danh lam thắng cảnh
10  miraculous (a)  kì lạ
11  device (n)  thiết bị
12  appropriate (a)  thích hợp
13  hardware (n)  phần cứng
14  software (n)  phần mềm
15  be capable of doing (sth)(exp.) có khả năng làm (cái gì) – be capable of doing (sth)(exp.) có khả năng làm (cái gì)
16  calculate (v)  tính tóan
17  speed up (v)  tăng tốc
18  calculation (n)  sự tính tóan, phép tính
19  multiply (n)  nhân
20  divide (v)  chia
21  with lightning speed  (exp.) với tốc độ chớp nhóang
22  perfect (a)  hòan thiện
23  accuracy (n)  độ chính xác
24  electronic (a)  thuộc về điện tử
25  storage (n)  sự lưu giữ
26  data (n)  dữ liệu
27  magical (a)  kì diệu
28  typewriter (n)  máy đánh chữ
29  memo (n)  bản ghi nhớ
30  request  for leave (exp.): đơn xin nghỉ
31  communicator (n)  người/ vật truyền tin
32   interact (v)  tiếp xúc
33  entertainment (n)  sự giải trí
34  link (v)  kết nối
35  act on (v)  ảnh hưởng
36  mysterious (a)  bí ẩn
37  physical (a)  thuộc về vật chất
38  invention (n)  sự phát minh
39  provide (v)  cung cấp
40  personal (a)  cá nhân
41  material (n)  tài liệu
42  search for (v)  tìm kiếm
43  scholarship (n)  học bổng
44  surf  on the net (exp.) lang thang trên mạng
45  effective (a)  hiệu quả
46  transmit (v)  truyền
47  distance (n)  khỏang cách
48  participant (n)  người tham gia
49  rank (v)  xếp hạng
50  foreign language (n)  ngọai ngữ
51  electric cooker (n)  nồi cơm điện
52  airconditioner (n) máy điều hòa nhiệt độ
53  in vain (exp.)  vô ích
54  instruction (n)  lời chỉ dẫn
55  public telephone (n)  điện thọai công cộng
56  make a call  (exp.)  gọi điện
57  operate (v)  vận hành
58  receiver (n)  ống nghe
59  dial tone (n)  tiếng chuông điện thọai
60  insert (v)  nhét vào
61  slot (n)  khe, rãnh
62  press (v)  nhấn
63  require (v)  yêu cầu
64  emergency (n)  sự khẩn cấp
65  fire service (n)  dịch vụ cứu hỏa
66  ambulance (n)  xe cứu thương
67  remote control (n)  điều khiển từ xa
68  adjust (v)  điều chỉnh
69  cord (n)  rắc cắm ti vi
70  plug in (v)  cắm vào
71  dial (v)  quay  số
72  make sure  of sth/ that (exp.) đảm bảo

Unit 6: An Excursion

STT Từ Vựng Nghĩa
1  in the shape of có hình dáng
2  lotus (n)  hoa sen
3  picturesque (a)  đẹp như tranh vẽ
4  wonder (n)  kỳ quan
5  altitude (n)  độ cao
6  excursion (n)  chuyến tham quan
7  pine (n)  cây thông
8  forest (n)  rừng
9  waterfall (n)  thác nước
10  valley of love thung lũng tình yêu
11  come to an end : kết thúc  kết thúc
12  have a day off  : có một ngày nghỉ
13   occasion (n)  dịp
14  cave (n)  động
15  formation (n)  hình thành, kiến tạo
16  besides (adv)  bên cạnh đó, với lại
17  instead  (adv)  thay vào đó
18  sunshine (n)  ánh nắng ( mặt trời)
19  get someone’s permission xin phép ai đó
20  stay the night away from home : ở xa nhà  một đêm ở xa nhà  một đêm
21  persuade (v)  thuyết phục
22  destination (n)  điểm đến
23  prefer (v)  sth to sth else : thích một điều  gì hơn một điều gì khác.
24  anxious (a)   nôn nóng
25  boat trip chuyến đi bằng tàu thủy
26  sundeck (n)  boang tàu
27  get sunburnt bị cháy nắng
28  car  sickness (n)  say xe
29  plenty of nhiều
30  by one’s self : một mình một mình
31  suitable (a) for sb  phù hợp với ai đó
32  refreshments (n)  bữa ăn nhẹ và đồ uống
33  occupied (a)  đã có người ( sử dụng)
34  stream (n)  dòng suối
35  sacred (a)  thiêng liêng
36  surface (n)  bề mặt
37  associated (a)  kết hợp
38  impressive (a)  hùng vĩ, gợi cảm
39  Botanical garden Vườn Bách Thảo
40  glorious (a)  rực rỡ
41  merrily (adv)  say sưa
42  spacious (a)  rỗng rãi
43  grassland (n)  bãi cỏ
44  bring (v) along mang theo
45  delicious (a)  ngon lành
46  sleep  ngủ say
47  pack (v) up gói ghém
48  leftovers (n)  những thứ còn thừa lại
49  peaceful (a)  yên tĩnh
50  assemble (v)  tập hợp lại
51  confirmation (n)  xác nhận

Unit 7 : The Mass Media

STT Từ Vựng Nghĩa
1  Mass [ mæs] (n)  số nhiều
2  Medium [‘mi phương tiên truyền thông
3  Mass media (n)  phương tiện truyền thông đại chúng
4  Channel [‘t∫ænl] (n)  kênh truyền hình
5  Population and Development [,pɔpju’lei∫n] [di’veləpmənt]  dân số và phát triển
6  TV series (n) [‘siəri  fim truyền hình dài tập
7  Folk songs (n) [fouk]  nhạc dân tộc
8  New headlines (n) [‘hedlain]  điểm  tin chính
9  Weather Forecast (n)  dự báo thời tiết
10  Quiz show [kwiz]  trò chơi truyề hình
11  Portrait of life (n) trit] chân dung cuộc sống
12  Documentary  (n) [,dɔkju’mentri]  phim tài liệu
13  Present (v) [‘preznt]  trình bày
14  Effective (a)[‘ifektiv]  hữu hiệu
15  Entertain (v) [,entə’tein]  giải trí
16  Enjoyable (a) [in’dʒɔiəbl]  vui thích
17  Increase (v) [in’kri  tăng thêm
18  Popularity (n)[,pɔpju’lærəti]  tính đại chúng, tính phổ biến
19  Aware ( + of ) (a) [ə’weə]  nhận thấy
20  Global (a)[‘gləubl]  toàn cầu
21  Responsibility (n)[ris,pɔnsə’biləti]  trách nhiệm
22  Passive (a) [‘pæsiv]  thụ động
23  Brain (n)[brein]  não

Unit 8: The Story Of  My Village

STT Từ Vựng Nghĩa
1  crop (n)   vụ mùa
2  produce (v)  làm , sản xuất
3  harvest (v)  thu họach
4  rice field (n)  cánh đồng lúa
5  make ends meet (v) kiếm đủ tiền để sống
6  to be in need of (a) thiếu cái gì
7  straw (n)  rơm
8  mud (n)  bùn
9  brick (n)  gạch
10  shortage (n)  túng thiếu
11  manage giải quyết , xoay sở.
12  villager (n)  dân làng
13  techical high school (n) trường trung học kĩ thuật
14  result in (v)  đưa  đến, dẫn đến.
15  introduce (v)  giới thiệu
16  farming method (n) phương pháp canh tác
17  bumper crop (n) mùa màng bội thu
18  cash crop (n)  vụ mùa trồng để bán
19  export (v)  xuất khẩu
20  thanks to (conj.) nhờ vào
21  knowledge (n)  kiến thức
22  bring home :  mang về
23  lifestyle (n)  lối sống
24  better (v)  cải thiện, làm cho tốt hơn.
25  science (n)  khoa học
26  medical centre (n)  trung tâm y tế
27  canal (n)  kênh
28  lorry (n)  xe tải
29  resurface (v)  trải lại, thảm lại (mặt đường)
30  muddy (a)  lầy lội
31  flooded (a)  bị ngập lụt
32  cart (v)  chở bằng xe bò, chở bằng xe ngựa kéo.
33  loads  of (n) nhiều
34  suburbs (n)  khu vực ngọai ô
35  pull down (v)  phá bỏ
36  cut down (v)  chặt bỏ
37  atmosphere (n)  bầu khộng khí
38  peaceful (a)  yên tĩnh
39  enclose (v)  gửi kèm
40  entrance (n)  lối vào, cổng vào
41  go straight  ahead (exp.) đi thẳng về phía trước
42  crossroads (n)  giao lộ, bùng binh
xosotin chelseathông tin chuyển nhượngcâu lạc bộ bóng đá arsenalbóng đá atalantabundesligacầu thủ haalandUEFAevertonxosokeonhacaiketquabongdalichthidau7m.newskqbdtysokeobongdabongdalufutebol ao vivofutemaxmulticanaisonbethttps://bsport.fithttps://onbet88.ooohttps://i9bet.bizhttps://hi88.ooohttps://okvip.athttps://f8bet.athttps://fb88.cashhttps://vn88.cashhttps://shbet.atbóng đá world cupbóng đá inter milantin juventusbenzemala ligaclb leicester cityMUman citymessi lionelsalahnapolineymarpsgronaldoserie atottenhamvalenciaAS ROMALeverkusenac milanmbappenapolinewcastleaston villaliverpoolfa cupreal madridpremier leagueAjaxbao bong da247EPLbarcelonabournemouthaff cupasean footballbên lề sân cỏbáo bóng đá mớibóng đá cúp thế giớitin bóng đá ViệtUEFAbáo bóng đá việt namHuyền thoại bóng đágiải ngoại hạng anhSeagametap chi bong da the gioitin bong da lutrận đấu hôm nayviệt nam bóng đátin nong bong daBóng đá nữthể thao 7m24h bóng đábóng đá hôm naythe thao ngoai hang anhtin nhanh bóng đáphòng thay đồ bóng đábóng đá phủikèo nhà cái onbetbóng đá lu 2thông tin phòng thay đồthe thao vuaapp đánh lô đềdudoanxosoxổ số giải đặc biệthôm nay xổ sốkèo đẹp hôm nayketquaxosokq xskqxsmnsoi cầu ba miềnsoi cau thong kesxkt hôm naythế giới xổ sốxổ số 24hxo.soxoso3mienxo so ba mienxoso dac bietxosodientoanxổ số dự đoánvé số chiều xổxoso ket quaxosokienthietxoso kq hôm nayxoso ktxổ số megaxổ số mới nhất hôm nayxoso truc tiepxoso ViệtSX3MIENxs dự đoánxs mien bac hom nayxs miên namxsmientrungxsmn thu 7con số may mắn hôm nayKQXS 3 miền Bắc Trung Nam Nhanhdự đoán xổ số 3 miềndò vé sốdu doan xo so hom nayket qua xo xoket qua xo so.vntrúng thưởng xo sokq xoso trực tiếpket qua xskqxs 247số miền nams0x0 mienbacxosobamien hôm naysố đẹp hôm naysố đẹp trực tuyếnnuôi số đẹpxo so hom quaxoso ketquaxstruc tiep hom nayxổ số kiến thiết trực tiếpxổ số kq hôm nayso xo kq trực tuyenkết quả xổ số miền bắc trực tiếpxo so miền namxổ số miền nam trực tiếptrực tiếp xổ số hôm nayket wa xsKQ XOSOxoso onlinexo so truc tiep hom nayxsttso mien bac trong ngàyKQXS3Msố so mien bacdu doan xo so onlinedu doan cau loxổ số kenokqxs vnKQXOSOKQXS hôm naytrực tiếp kết quả xổ số ba miềncap lo dep nhat hom naysoi cầu chuẩn hôm nayso ket qua xo soXem kết quả xổ số nhanh nhấtSX3MIENXSMB chủ nhậtKQXSMNkết quả mở giải trực tuyếnGiờ vàng chốt số OnlineĐánh Đề Con Gìdò số miền namdò vé số hôm nayso mo so debach thủ lô đẹp nhất hôm naycầu đề hôm naykết quả xổ số kiến thiết toàn quốccau dep 88xsmb rong bach kimket qua xs 2023dự đoán xổ số hàng ngàyBạch thủ đề miền BắcSoi Cầu MB thần tàisoi cau vip 247soi cầu tốtsoi cầu miễn phísoi cau mb vipxsmb hom nayxs vietlottxsmn hôm naycầu lô đẹpthống kê lô kép xổ số miền Bắcquay thử xsmnxổ số thần tàiQuay thử XSMTxổ số chiều nayxo so mien nam hom nayweb đánh lô đề trực tuyến uy tínKQXS hôm nayxsmb ngày hôm nayXSMT chủ nhậtxổ số Power 6/55KQXS A trúng roycao thủ chốt sốbảng xổ số đặc biệtsoi cầu 247 vipsoi cầu wap 666Soi cầu miễn phí 888 VIPSoi Cau Chuan MBđộc thủ desố miền bắcthần tài cho sốKết quả xổ số thần tàiXem trực tiếp xổ sốXIN SỐ THẦN TÀI THỔ ĐỊACầu lô số đẹplô đẹp vip 24hsoi cầu miễn phí 888xổ số kiến thiết chiều nayXSMN thứ 7 hàng tuầnKết quả Xổ số Hồ Chí Minhnhà cái xổ số Việt NamXổ Số Đại PhátXổ số mới nhất Hôm Nayso xo mb hom nayxxmb88quay thu mbXo so Minh ChinhXS Minh Ngọc trực tiếp hôm nayXSMN 88XSTDxs than taixổ số UY TIN NHẤTxs vietlott 88SOI CẦU SIÊU CHUẨNSoiCauVietlô đẹp hôm nay vipket qua so xo hom naykqxsmb 30 ngàydự đoán xổ số 3 miềnSoi cầu 3 càng chuẩn xácbạch thủ lônuoi lo chuanbắt lô chuẩn theo ngàykq xo-solô 3 càngnuôi lô đề siêu vipcầu Lô Xiên XSMBđề về bao nhiêuSoi cầu x3xổ số kiến thiết ngày hôm nayquay thử xsmttruc tiep kết quả sxmntrực tiếp miền bắckết quả xổ số chấm vnbảng xs đặc biệt năm 2023soi cau xsmbxổ số hà nội hôm naysxmtxsmt hôm nayxs truc tiep mbketqua xo so onlinekqxs onlinexo số hôm nayXS3MTin xs hôm nayxsmn thu2XSMN hom nayxổ số miền bắc trực tiếp hôm naySO XOxsmbsxmn hôm nay188betlink188 xo sosoi cầu vip 88lô tô việtsoi lô việtXS247xs ba miềnchốt lô đẹp nhất hôm naychốt số xsmbCHƠI LÔ TÔsoi cau mn hom naychốt lô chuẩndu doan sxmtdự đoán xổ số onlinerồng bạch kim chốt 3 càng miễn phí hôm naythống kê lô gan miền bắcdàn đề lôCầu Kèo Đặc Biệtchốt cầu may mắnkết quả xổ số miền bắc hômSoi cầu vàng 777thẻ bài onlinedu doan mn 888soi cầu miền nam vipsoi cầu mt vipdàn de hôm nay7 cao thủ chốt sốsoi cau mien phi 7777 cao thủ chốt số nức tiếng3 càng miền bắcrồng bạch kim 777dàn de bất bạion newsddxsmn188betw88w88789bettf88sin88suvipsunwintf88five8812betsv88vn88Top 10 nhà cái uy tínsky88iwinlucky88nhacaisin88oxbetm88vn88w88789betiwinf8betrio66rio66lucky88oxbetvn88188bet789betMay-88five88one88sin88bk88xbetoxbetMU88188BETSV88RIO66ONBET88188betM88M88SV88Jun-68Jun-88one88iwinv9betw388OXBETw388w388onbetonbetonbetonbet88onbet88onbet88onbet88onbetonbetonbetonbetqh88mu88Nhà cái uy tínpog79vp777vp777vipbetvipbetuk88uk88typhu88typhu88tk88tk88sm66sm66me88me888live8live8livesm66me88win798livesm66me88win79pog79pog79vp777vp777uk88uk88tk88tk88luck8luck8kingbet86kingbet86k188k188hr99hr99123b8xbetvnvipbetsv66zbettaisunwin-vntyphu88vn138vwinvwinvi68ee881xbetrio66zbetvn138i9betvipfi88clubcf68onbet88ee88typhu88onbetonbetkhuyenmai12bet-moblie12betmoblietaimienphi247vi68clupcf68clupvipbeti9betqh88onb123onbefsoi cầunổ hũbắn cáđá gàđá gàgame bàicasinosoi cầuxóc đĩagame bàigiải mã giấc mơbầu cuaslot gamecasinonổ hủdàn đềBắn cácasinodàn đềnổ hũtài xỉuslot gamecasinobắn cáđá gàgame bàithể thaogame bàisoi cầukqsssoi cầucờ tướngbắn cágame bàixóc đĩa开云体育开云体育开云体育乐鱼体育乐鱼体育乐鱼体育亚新体育亚新体育亚新体育爱游戏爱游戏爱游戏华体会华体会华体会IM体育IM体育沙巴体育沙巴体育PM体育PM体育AG尊龙AG尊龙AG尊龙AG百家乐AG百家乐AG百家乐AG真人AG真人<AG真人<皇冠体育皇冠体育PG电子PG电子万博体育万博体育KOK体育KOK体育欧宝体育江南体育江南体育江南体育半岛体育半岛体育半岛体育凯发娱乐凯发娱乐杏彩体育杏彩体育杏彩体育FB体育PM真人PM真人<米乐娱乐米乐娱乐天博体育天博体育开元棋牌开元棋牌j9九游会j9九游会开云体育AG百家乐AG百家乐AG真人AG真人爱游戏华体会华体会im体育kok体育开云体育开云体育开云体育乐鱼体育乐鱼体育欧宝体育ob体育亚博体育亚博体育亚博体育亚博体育亚博体育亚博体育开云体育开云体育棋牌棋牌沙巴体育买球平台新葡京娱乐开云体育mu88qh88