TẢI TÀI LIỆU TỪ VỰNG TIẾNG ANH MIỄN PHÍ TẠI ĐÂY
Từ vựng tiếng Anh lớp 11 thực sự rất quan trọng và cần thiết. Vì thế, hôm nay anh ngữ EFC sẽ tổng hợp danh sách các từ vựng thông dụng nhất của tiếng lớp 11. Hy vọng bài viết này thực sự hữu ích đối với các bạn.
UNIT 1: FRIENDSHIP
STT | Từ Vựng | Nghĩa |
1 | acquaintance (n) | người quen |
2 | admire (v) | ngưỡng mộ |
3 | aim (n) | mục đích |
4 | appearance (n) | vẻ bề ngoài |
5 | attraction (n) | sự thu hút |
6 | be based on (exp) | dựa vào |
7 | benefit (n) | lợi ích |
8 | calm (a) | điềm tĩnh |
9 | caring (a) | chu đáo ,quan tâm |
10 | change (n,v) | (sự) thay đổi |
11 | changeable (a) | có thể thay đổi |
12 | chilli (n) | ớt |
13 | close (a) | gần gũi, thân thiết |
14 | concerned (with) (a) | |
15 | condition (n) | điều kiện |
16 | constancy (n) | sự kiên định |
17 | constant (a) | kiên định |
18 | crooked (a) | cong |
19 | customs officer (n) | nhân viên hải quan |
20 | delighted (a) | vui mừng |
21 | enthusiasm (n) | lòng nhiệt tình |
22 | exist (v) | tồn tại |
23 | feature (n) | đặc điểm |
24 | forehead (n) | trán |
25 | generous (a) | rộng rãi, rộng lượng |
26 | get out of (v) | ra khỏi (xe) |
27 | give-and-take (n) | sự nhường nhịn |
28 | good-looking (a) | dễ nhìn |
29 | good-natured (a) | tốt bụng |
30 | gossip (v) | ngồi lê đôi mách |
31 | height (n) | chiều cao |
32 | helpful (a) | giúp đỡ, giúp ích |
33 | honest (a) | trung thực |
34 | hospitable (a) | hiếu khách |
35 | humorous (a) | hài hước |
36 | in common (exp) | chung |
37 | incapable (of) (a) | không thể |
38 | influence (v) | ảnh hưởng |
39 | insist on (v) | khăng khăng |
40 | jam (n) | mứt |
41 | joke (n,v) | (lời) nói đùa |
42 | journalist (n) | phóng viên |
43 | joy (n) | niềm vui |
44 | jump (v) | nhảy |
45 | last (v) | kéo lài |
46 | lasting (a) | lâu bền |
47 | lifelong (a) | suốt đời |
48 | like (n) | sở thích |
49 | loyal (a) | trung thành |
50 | loyalty (n) | lòng trung thành |
51 | medium (a) | trung bình |
52 | mix (v) | trộn |
53 | modest (a) | khiêm tốn |
54 | mushroom (n) | nấm |
55 | mutual (a) | lẫn nhau, chung |
56 | oval (a) | có hình bàu dục |
57 | patient (a) | kiên nhẫn |
58 | personality (n) | tính cách, phẩm chất |
59 | pleasant (a) hài lòng | pleasant (a) hài lòng |
60 | pleasure (n) | niềm vui |
61 | principle (n) | quy tắc |
62 | pursuit (n) | mưu cầu |
63 | quality (n) | chất lượng, phẩm chấtt |
64 | quick-witted (a) | nhạy bén |
65 | relationship (n) | mồi uqan hệ |
66 | remain (v) | vẫn còn, duy trì |
67 | Residential Area (n) | khu dân cư |
68 | rumour (n) | tin đồn |
69 | secret (n) | bí mật |
70 | selfish (a) | ích kỷ |
71 | sense of humour (n) | óc hài hước |
72 | share (v) | chia sẻ |
73 | sincere (a) | chân thành |
74 | sorrow (n) | nỗi buốn |
75 | studious (a) | chăm học |
76 | suspicion (n) | ; sự hoài nghi |
77 | suspicious (a) | đa nghi |
78 | sympathy (n) | sự cảm thông |
79 | take up (v) | đề cập đến |
80 | trust (n, v) | tin tưởng |
81 | uncertain (a) | không chắc chắn |
82 | understanding (a) | thấu hiểu |
83 | unselfishness (n) | tính không ích kỷ |
TẢI TÀI LIỆU TỪ VỰNG TIẾNG ANH MIỄN PHÍ TẠI ĐÂY
UNIT 2: PERSONAL EXPERIENCES
STT | Từ Vựng | Nghĩa |
1 | affect (v) | ảnh hưởng |
2 | appreciate (v) | trân trọng |
3 | attitude (n) | thái độ |
4 | bake (v) | nướng |
5 | break out (v) | xảy ra bất thình lình |
6 | carry (v) | mang |
7 | complain (v) | phàn nàn |
8 | complaint (n) | lời phàn nàn |
9 | contain (v) | chứa, đựng |
10 | cottage (n) | nhà tranh |
11 | destroy (v) | phá hủy, tiêu hủy |
12 | dollar note (n) | tiền giấy đôla |
13 | embarrassing (a) | ngượng ngùng |
14 | embrace (v) | ôm |
15 | escape (v) | thoát khỏi |
16 | experience (n) | trải nghiệm |
17 | fail (v | rớt, hỏng |
18 | floppy (a) | mềm |
19 | glance at (v) | liếc nhìn |
20 | grow up (v) | lớn lên |
21 | idol (n) | thần tượng |
22 | imitate (v) | bắt chước |
23 | make a fuss (v) | làm ầm ĩ |
24 | marriage (n) | hôn nhân |
25 | memorable (a) | đáng nhớ |
26 | novel (n) | tiểu thuyết |
27 | own (v) | sở hữu |
28 | package (n) | bưu kiện |
29 | protect (v) | bảo vệ |
30 | purse (n) | cái ví |
31 | realise (v) | nhận ra |
32 | replace (v) | thay thế |
33 | rescue (v) | cứu nguy, cứu hộ |
34 | scream (v) | la hét |
35 | set off (v) | lên đường |
36 | shine (v) | chiếu sáng |
37 | shy (a) | mắc cỡ, bẽn lẽn |
38 | sneaky (a) | lén lút |
39 | terrified (a) | kinh hãi |
40 | thief (n) | tên trộm |
41 | turn away (v) | quay đi, bỏ đi |
42 | turtle (n | con rùa |
43 | unforgetable (a) | không thể quên |
44 | wad (n) | nắm tiền |
45 | wave (v) | vẩy tay |
UNIT 3: A PARTY
STT | Từ Vựng | Nghĩa |
1 | accidentally (adv) | tình cờ |
2 | blow out (v) | thổi tắt |
3 | budget (n) | ngân sách |
4 | candle (n) | đèn cầy, nến |
5 | celebrate (v) | tổ chức, làm lễ kỷ niệm |
6 | clap (v) | vỗ tay |
7 | count on (v) | trông chờ vào |
8 | decorate (v) | trang trí |
9 | decoration (n) | sự/đồ trang trí |
10 | diamond anniversary (n) (diamond wedding= diamond jubilee) | lễ kỷ niệm đám cưới kim cương (60 năm) |
11 | financial (a) | (thuộc) tài chính |
12 | flight (n) | chuyến bay |
13 | forgive (v) | tha thứ |
14 | get into trouble (exp) | gặp rắc rối |
15 | golden anniversary (n) (=golden wedding | lễ kỷ niệm |
16 | = golden jubilee) | đám cưới vàng (50 năm) |
17 | guest (n) | khách |
18 | helicopter (n) | trực thăng |
19 | hold (v) | tổ chức |
20 | icing (n) | lớp kem phủ trên mặtbánh |
21 | jelly (n) | thạch |
22 | judge (n) | thẩm phán |
23 | lemonade (n) | nước chanh |
24 | mention (v) | đề cập |
25 | mess (n) | sự bừa bộn |
26 | milestone (n) | sự kiện quan trọng |
27 | organise (v) | tổ chức |
28 | refreshments (n) | món ăn nhẹ |
29 | serve (v) | phục vụ |
30 | silver anniversary (n) (=silver wedding | lễ kỷ niệm |
31 | = silver jubilee) | đám cưới bạc (25 năm) |
32 | slice (n) | miếng |
33 | slip out (v | lỡ miệng |
34 | tidy up (v) | dọn dẹp |
35 | upset (v) | làm bối rối, lo lắng |
UNIT 4: VOLUNTEER WORK
STT | Từ Vựng | Nghĩa |
1 | (the) aged (n) | người già |
2 | assistance (n) | sự giúp đỡ |
3 | be fined (v) | bị phạt |
4 | behave (v) | cư xử |
5 | bend (v) | uốn cong, cúi xuống |
6 | care (n) | sự chăm sóc |
7 | charity (n) | tổ chức từ thiện |
8 | comfort (n) | sự an ủi |
9 | co-operate (v) | hợp tác |
10 | co-ordinate (v) | phối hợp |
11 | cross (v) | băng qua |
12 | deny (v) | từ chối |
13 | desert (v) | bỏ đi |
14 | diary (n) | nhật ký |
15 | direct (v) | điều khiển |
16 | disadvantaged (a) | bất hạnh |
17 | donate (v) | tặng |
18 | donation (n) | khoản tặng/đóng góp |
19 | donor (n) | người cho/tặng |
20 | fire extinguisher (n) | bình chữa cháy |
21 | fund-raising (a) | gây quỹ |
22 | gratitude (n) | lòng biết ơn |
23 | handicapped (a) | tật nguyền |
24 | instruction (n) | chỉ dẫn, hướng dẫn |
25 | intersections (n) | giao lộ |
26 | lawn (n) | bãi cỏ |
27 | martyr (n) | liệt sỹ |
28 | mountain (n) | núi |
29 | mow (v) | cắt |
30 | natural disaster (n) | thiên tai |
31 | order (n) | mệnh lệnh |
32 | order (v) | ra lệnh |
33 | orphanage (n) | trại mồ côi |
34 | overcome (v) | vượt qua |
35 | park (v) | đậu xe |
36 | participate in (v) | tham gia |
37 | raise money (v) | quyên góp tiền |
38 | receipt (n) | người nhận |
39 | remote (a) | xa xôi, hẻo lánh |
40 | retire (v) | về hưu |
41 | rope (n) | dây thừng |
42 | snatch up (v) | nắm lấy |
43 | suffer (v) | chị đựng, đau khổ |
44 | support (v) | ủng hộ, hỗ trợ |
45 | take part in (v) | tham gia |
46 | tie … to …(v) | buộc, cột … vào … |
47 | toe (n) | ngón chân |
48 | touch (v) | chạm |
49 | voluntarily (adv) | 1 cách tình nguyện |
50 | voluntary (a) | tình nguyện |
51 | volunteer (n) | tình nguyện viên |
52 | volunteer (v) | tình nguyện, xung phong |
53 | war invalid (n) | thương binh |
UNIT 6: COMPETITIONS
STT | Từ Vựng | Nghĩa |
1 | accuse … of (v) | buộc tội |
2 | admit (v) | thừa nhận, thú nhận |
3 | announce (v) | công bố |
4 | annual (a) | hàng năm |
5 | apologize …for (v) | xin lỗi |
6 | athletic (a) | (thuộc) điền kinh |
7 | champion (n) | nhà vô địch |
8 | clock (v) | đạt, ghi được (thời gian) |
9 | compete (v) | thi đấu |
10 | competition (n) | cuộc thi đấu |
11 | congratulate … on (v) | chúc mừng |
12 | congratulations! | xin chúc mừng |
13 | contest (n) | cuộc thi đấu |
14 | creative (a) | sáng tạo |
15 | detective (n) | thám tử |
16 | entry procedure (n) | thủ tục đăng ký |
17 | feel like (v) | muốn |
18 | find out (v) | tìm ra |
19 | general knowledge quiz(n) | cuộc thi kiến thức phổ thông |
20 | insist (on) (v) | khăng khăng đòi |
21 | judge (n) | giám khảo |
22 | native speaker (n) | người bản xứ |
23 | observe (v) | quan sát |
24 | participant (n) | người tham gia |
25 | patter (v) | rơi lộp độp |
26 | pay (v) | trả tiền |
27 | poem (n) | bài thơ,thơ ca |
28 | poetry (n) | tập thơ |
29 | prevent … from (v) | ngăn ngừa, cản |
30 | race (n) | cuộc đua |
31 | recite (v) | ngâm, đọc (thơ) |
32 | representative (n) | đại diện |
33 | score (v) | tính điểm |
34 | smoothly (adv) | suông sẻ |
35 | spirit (n) | tinh thần, khí thế |
36 | sponsor (v) | tài trợ |
37 | stimulate (v) | khuyến khích |
38 | thank … for (v) | cảm ơn |
39 | twinkle (n) | cái nháy mắt |
40 | warn … against (v) | cảnh báo |
41 | windowpane (n) | ô cửa kính |
UNIT 7: WORLD POPULATION
STT | Từ Vựng | Nghĩa |
1 | A.D. (Anno Domini)(n) | sau công nguyên |
2 | awareness (n) | ý thức |
3 | B.C. (Before Christ)(n) | trước công nguyên |
4 | billionaire (n) | nhà tỉ phú |
5 | birth-control method (n) | ph. pháp hạn chế sinhđẻ |
6 | carry out (v) | tiến hành |
7 | claim (n,v) | (sự) đòi hỏi |
8 | cranky (a) | hay gắt gỏng, quạu |
9 | creature (n) | sinh vật |
10 | death rate (n) | tỉ lệ tử vong |
11 | developing country (n) | nước đang phát triển |
12 | exercise (v) | sử dụng |
13 | expert (n) | chuyên gia |
14 | explosion (n) | sự bùng nổ |
15 | family planning (n) | kế hoạch hóa gia đình |
16 | fresh water (n) | nước ngọt |
17 | generation (n) | thế hệ |
18 | glean (v) | mót, nhặt (lúa) |
19 | government (n) | chính phủ |
20 | growth (n) | tăng trưởng |
21 | implement (v) | thực hiện |
22 | improvement (n) | sự cải thiện |
23 | injury (n) | chấn thương |
24 | insurance (n) | sự bảo hiểm |
25 | iron (n) | sắt |
26 | journalism (n) | báo chí |
27 | lack (n) | sự thiếu hụt |
28 | limit (n) | giới hạn |
29 | limit (v) | hạn chế |
30 | limited (a) | có giới hạn |
31 | living condition (n) | điều kện sống |
32 | living standard (n) | mức sống |
33 | metal (n) | kim loại |
34 | organisation (n) | tổ chức |
35 | overpopulated (a) | quá đông dân |
36 | petroleum (n) | dầu mỏ, dầu hỏa |
37 | policy (n) | chính sách |
38 | population (n) | dân số |
39 | punishment (n) | phạt |
40 | quarrel (n,v) | (sự) cãi nhau |
41 | raise (v) | nuôi |
42 | rank (v) | xếp hạng |
43 | religion (n) | tôn giáo |
44 | resource (n) | tài nguyên |
45 | reward (n) | thưởng |
46 | salt water (n) | nước mặn |
47 | silver (n) | bạc |
48 | solution (n) | giải pháp |
49 | step (v) | bước, giậm lên |
50 | the Third World (n) | thế giới thứ ba |
51 | United Nations (n) | Liên hiệp quốc |
UNIT 8: CELEBRATIONS
STT | Từ Vựng | Nghĩa |
1 | agrarian (a) | (thuộc) nghề nông |
2 | apricot blossom (n) | hoa mai |
3 | cauliflower (n) | súp lơ, bông cải |
4 | comment (n) | lời nhận xét |
5 | crop (n) | mùa vụ |
6 | depend (on) (v) | tùy vào |
7 | do a clean up (exp) | dọn dẹp sạch sẽ |
8 | evil spirit (n) | quỷ ma |
9 | fatty pork (n) | mỡ (heo) |
10 | French fries (n) | khoai tây chiên |
11 | good spirit (n) | thần thánh |
12 | kimono (n) | áo kimônô (Nhật) |
13 | kumquat tree (n) | cây quất vàng |
14 | longevity (n) | trường thọ |
15 | lucky money (n) | tiền lì xì |
16 | lunar calendar (n) | âm lịch |
17 | mask (n) | mặt nạ |
18 | Mid-Autumn Festival (n) | tết trung thu |
19 | National Independence Day (n) | ngày Quốc khánh |
20 | overthrow (v) | lật đổ |
21 | pagoda (n) | ngôi chùa |
22 | parade (v) | diễu hành |
23 | peach blossom (n) | hao đào |
24 | pine tree (n) | cây thông |
25 | positive (a) | tích cực |
26 | pray (for) (v) | cầu nguyện |
27 | preparation (n) | sự chuẩn bị |
28 | roast turkey (n) | gà lôi quay |
29 | shrine (n) | đền thờ |
30 | similarity (n) | nét tương đồng |
31 | solar calendar (n) | dương lịch |
32 | spread (v) | kéo dài |
33 | sticky rice (n) | nếp |
34 | Thanksgiving (n) | lễ tạ ơn |
35 | Valentine’s Day (n) | lễ tình nhân |
36 | ward off (v) | né tránh |
37 | wish (n) | lời chúc |
TẢI TÀI LIỆU TỪ VỰNG TIẾNG ANH MIỄN PHÍ TẠI ĐÂY
UNIT 9: THE POST OFFICE
STT | Từ Vựng | Nghĩa |
1 | advanced (a) | tiên tiến |
2 | courteous (a) | lịch sự |
3 | equip (v) | trang bị |
4 | express (a) | nhanh |
5 | Express Mail Service (EMS) | dịch vụ chuyển phát nhanh |
6 | facsimile (n) | bản sao, máy fax |
7 | graphic (n) | hình đồ họa |
8 | Messenger Call Service (n) | dịch vụ điện thoại |
9 | notify (v) | thông báo |
10 | parcel (n) | bưu kiện |
11 | press (n) | báo chí |
12 | receive (v) | nhận |
13 | recipient (n) | người nhận |
14 | secure (a) | an toàn, bảo đảm |
15 | service (n) | dịch vụ |
16 | spacious (a) | rộng rãi |
17 | speedy (a) | nhanh chóng |
18 | staff (n) | đội ngũ |
19 | subscribe (v) | đăng ký, đặt mua |
20 | surface mail (n) | thư gửi đường bộ hoặc đường biển |
21 | technology (n) | công nghệ |
22 | thoughtful (a) | sâu sắc |
23 | transfer (n;v) | chuyển |
24 | transmit (v) | gửi, phát, truyền |
25 | well-trained (a) | lành nghề |
26 | clerk (n) | thư ký |
27 | customer (n) | khách hàng |
28 | document (n) | tài liệu |
29 | fee (n) | chi phí |
30 | Flower Telegram Service (n) | dịch vụ điện hoa |
31 | greetings card (n) | thiệp chúc mừng |
32 | install (v) | lắp đặt |
33 | registration (n) | sự đăng ký |
34 | telephone line (n) | đường dây điện thoại |
35 | advantage (n) | thuận lợi |
36 | capacity (n) | công suất |
37 | cellphone (n) | điện thoại di động |
38 | commune (n) | xã |
39 | demand (n) | nhu cầu |
40 | digit (n) | chữ số |
41 | disadvantage (n) | bất lợi |
42 | expansion (n) | sự mở rộng |
43 | fixed (a) | cố định |
44 | on the phone (exp) | đang nói chuyện điện thoại |
45 | reduction (n) | sự giảm bớt |
46 | rural network (n) | mạng lưới nông thôn |
47 | subscriber (n) | thuê bao |
48 | upgrade (v) | nâng cấp |
49 | arrogant (a) | kiêu ngạo |
50 | attitude (n) | thái độ |
51 | describe (v) | mô tả |
52 | director (n) | giám đốc |
53 | dissatisfaction (n) | sự không hài lòng |
54 | picpocket (n) | kẻ móc túi |
55 | price (n) | giá cả |
56 | punctuality (n) | tính đúng giờ |
57 | quality (n) | chất lượng |
58 | reasonable (a) | hợp lý |
59 | resident (n) | người dân |
60 | satisfaction (n) | sự hài lòng |
61 | security (n) | an ninh |
62 | abroad (adv) | ở nước ngoài |
63 | arrest (v) | bắt giữ |
64 | brave (a) | can đảm |
65 | break into (v) | lẻn vào |
66 | burglar (n) | tên trộm |
67 | coward (n) | kẻ hèn nhát |
68 | design (v) | thiết kế |
69 | destroy (v) | phá hủy |
70 | first language (n) | tiếng mẹ đẻ |
71 | French (n) | tiếng Pháp |
72 | German (n) | tiếng Đức |
73 | injured (a) | bị thương |
74 | north-west (n) | hướng tây bắc |
75 | pacifist (n) | người theo chủ nghĩa hòa bình |
76 | rebuild (v) | tái xây dựng |
77 | release (v) | thả ra |
78 | rent (n) | tiền thuê |
79 | shoplifter (n) | kẻ cắp giả làm khách mua hàng |
80 | steal (v) | ăn cắp |
81 | tenant (n) | người thuê/mướn |
82 | waitress (n) | bồi bàn nữ |
83 | war (n) | chiến tranh |
TẢI TÀI LIỆU TỪ VỰNG TIẾNG ANH MIỄN PHÍ TẠI ĐÂY
UNIT 10: NATURE IN DANGER
STT | Từ Vựng | Nghĩa |
1 | affect (v) | ảnh hưởng |
2 | Africa (n) | châu Phi |
3 | agriculture (n) | nông nghiệp |
4 | cheetah (n) | loài báo gêpa |
5 | co-exist (v) | sống chung, cùng tồn tại |
6 | consequence (n) | hậu quả |
7 | destruction (n) | sự phá hủy |
8 | dinosaur (n) | khủng long |
9 | disappear (v) | biến mất |
10 | effort (n) | nỗ lực |
11 | endangered (a) | bị nguy hiểm |
12 | estimate (v) | ước tính |
13 | exist (v) | tồn tại |
14 | extinct (a) | tuyệt chủng |
15 | habit (n) | thói quen |
16 | human being (n) | con người |
17 | human race (n) | nhân loại |
18 | in danger (exp) | có nguy cơ |
19 | industry (n) | công nghiệp |
20 | interference (n) | sự can thiệp |
21 | law (n) | luật |
22 | make sure (v) | đảm bảo |
23 | nature (n) | thiên nhiên |
24 | offspring (n) | con cháu, dòng dõi |
25 | panda (n) | gấu trúc |
26 | planet (n) | hành tinh |
27 | pollutant (n) | chất gây ô nhiễm |
28 | prohibit (v) | cấm |
29 | rare (a) | hiếm |
30 | respect (n) | khía cạnh |
31 | responsible (a) | có trách nhiệm |
32 | result in (v) | gây ra |
33 | save (v) | cứu |
34 | scatter (v) | phân tán |
35 | serious (a) | nghiêm trọng |
36 | species (n) | giống, loài |
37 | supply (v;n) | cung cấp |
38 | whale (n) | cá voi |
39 | wind (n) | gió |
40 | burn (v) | đốt |
41 | capture (v) | bắt |
42 | cultivation (n) | trồng trọt |
43 | cut down (v) | đốn |
44 | discharge (v) | thải ra, đổ ra |
45 | discourage (v) | không khuyến khích |
46 | encourage (v) | khuyến khích |
47 | fertilizer (n) | phân bón |
48 | fur (n) | lông thú |
49 | hunt (v) | săn |
50 | pesticide (n) | thuốc trừ sâu |
51 | pet (n) | vật nuôi trong nhà |
52 | skin (n) | da |
53 | threaten (v) | đe dọa |
54 | wood (n) | gỗ |
55 | completely (a) | hoàn toàn |
56 | devastating (a) | tàn phá |
57 | maintenance (n) | sự giữ gìn |
58 | preserve (v) | duy trì bảo tồn |
59 | protect (v) | bảo vệ |
60 | scenic feature (n) | đặc điểm cảnh vật |
61 | vehicle (n) | xe cộ |
62 | abundant (a) | dồi dào, phong phú |
63 | area (n) | diện tích |
64 | bone (n) | xương |
65 | coastal waters (n) | vùng biển duyên hải |
66 | east (n) | phía đông |
67 | historic (a) | thuộc lịch sử |
68 | island (n) | hòn đảo |
69 | landscape (n | phong cảnh |
70 | location (n) | địa điểm |
71 | stone tool (n) | đồ đá |
72 | tropical (a) | nhiệt đới |
73 | accident (n) | tai nạn |
74 | blame (v) | đổ lỗi |
75 | concern (v) | quan tâm, bận tâm |
76 | familiar (a) | quen |
77 | fantastic (a) | hay, hấp dẫn |
78 | give up (v) | đầu hàng |
79 | grateful (a) | biết ơn |
80 | half (n) | hiệp |
81 | midway (adv) | ở nửa đườngnhớ |
82 | miss (v) | nhớ |
83 | owe (v) | mắc nợ |
84 | point (n) | thời điểm |
85 | present (n) | món quà |
86 | share (v) | chia sẻ |
UNIT 11: SOURCES OF ENERGY
STT | Từ Vựng | Nghĩa |
1 | alternative (a) | thay thế |
2 | at the same time (exp) | cùng lúc đó |
3 | available (a) | sẵn có |
4 | balloon (n) | bong bóng |
5 | coal (n) | than đá |
6 | cost (v) | tốn (tiền) |
7 | dam (n) | đập (ngăn nước) |
8 | electricity (n) | điện |
9 | energy (n | năng lượng |
10 | exhausted (a) | cạn kiệt |
11 | fossil fuel (n) | nhiên liệu hóa thạch |
12 | geothermal heat (n) | địa nhiệt |
13 | infinite (a) | vô hạn |
14 | make use of (exp) | tận dụng |
15 | nuclear energy (a) | năng lượng hạt nhân |
16 | oil (n) | dầu |
17 | plentiful (a) | nhiều |
18 | pollution (n) | sự ô nhiễm |
19 | power demand (n) | nhu cầu sử dụng điện |
20 | release (v) | phóng ra |
21 | reserve (n) | trữ lượng |
22 | roof (n) | mái nhà |
23 | safe (a) | an toàn |
24 | sailboat (n) | thuyền buồm |
25 | save (v) | tiết kiệm |
26 | solar energy (n) | năng ượng mặt trời |
27 | solar panel (n) | tấm thu năng lượng mặt trời |
28 | wave (n) | sóng (nước) |
29 | windmill (n) | cối xay gi |
30 | abundant (a) | dồi dào, phong phú |
31 | convenient (a) | tiện lợi |
32 | enormous (a) | to lớn, khổng lồ |
33 | harmful (a) | có hại |
34 | hydroelectricity (n) | thủy điện |
35 | nuclear reactor (n) | phản ứng hạt nhân |
36 | radiation (n) | phóng xạ |
37 | renewable (a) | có thể thay thế |
38 | run out (v) | cạn kiệt |
39 | ecologist (n) | nhà sinh thái học |
40 | ecology (n) | sinh thái học |
41 | fertilize (v) | bón phân |
42 | grass (n) | cỏ |
43 | land (n) | đất |
44 | ocean (n) | đại dương |
45 | petroleum (n) | dầu hỏa, dầu mỏ |
46 | replace (v) | thay thế |
47 | as can be seen (exp) | có thể thấy |
48 | chart (n) | biểu đồ |
49 | consumption (n) | sự tiêu thụ |
50 | follow (v) | theo sau |
51 | make up (v) | chiếm (số lượng) |
52 | show (v) | chỉ ra |
53 | total (a) | tổng số |
54 | apartment (n) | căn hộ |
55 | cancer (n) | ung thư |
56 | catch (v) | bắt kịp |
57 | cause (n) | gây ra |
58 | conduct (v) | tiến hành |
59 | experiment (n) | cuộc thí nghiệm |
60 | extraordinary (a) | kỳ lạ, khác thường |
61 | fence (n) | hàng rào |
62 | locate (v) | vị trí |
63 | overlook (v) | nhìn trước |
64 | park (n) | công viên |
65 | photograph (n) | bức ảnh |
66 | present (v) | trình bày |
67 | progress (n) | sự tiến triển |
68 | publish (v) | xuất bản |
69 | reach (v) | đạt được |
70 | research (v) | nghiên cứu |
71 | surround (v) | bao quanh |
UNIT 12: THE ASIAN GAMES
STT | Từ Vựng | Nghĩa |
1 | advance (v) | tiến bộ |
2 | appreciate (v) | đánh giá cao |
3 | aquatic sports (n) | thể thao dưới nước |
4 | athletics (n) | điền kinh |
5 | basketball (n) | bóng rổ |
6 | billiards (n) | bi da |
7 | bodybuilding (n) | thể dục thể hình |
8 | cycling (n) | đua xe đạp |
9 | decade (n) | thập kỷ (10 năm) |
10 | enthusiasm (n | sự hăng hái, nhiệt tình |
11 | facility (n) | tiện nghi |
12 | fencing (n) | đấu kiếm |
13 | gold (n) | vàng |
14 | hockey (n) | khúc côn cầu |
15 | host country (n) | nước chủ nhà |
16 | intercultural knowledge(n) | kiến thức liên văn hóa |
17 | medal (n) | huy chương |
18 | mountain biking (n) | đua xe đạp địa hình |
19 | purpose (n) | mục đích |
20 | quality (n) | chất lượng |
21 | rugby (n) | bóng bầu dục |
22 | shooting (n) | bắn súng |
23 | skill (n) | kỹ năng |
24 | solidarity (n) | tình đoàn kết |
25 | squash (n) | bóng quần |
26 | strength (n) | sức mạnh |
27 | take place (v) | diễn ra |
28 | weightlifting (n) | cử tạ |
29 | wrestling (n) | đấu vật |
30 | bronze (n) | đồng |
31 | karatedo (n) | võ karatê |
32 | silver (n) | bạc |
33 | bar (n) | thanh, xà |
34 | freestyle (n) | kiểu bơi tự do |
35 | gymnasium (n) | phòng thể dục dụng cụ |
36 | gymnast (n) | vận động viên thể dục |
37 | gymnastics (n) | môn thể dục dụng cụ |
38 | high jump (n) | nhảy cao |
39 | live (a) | trực tiếp |
40 | long jump (n) | nhảy xa |
41 | record (n) | kỷ lục |
42 | advertise (v) | quảng cáo |
43 | equip (v) | trang bị |
44 | hold (v) | tổ chức |
45 | promote (v) | quảng bá |
46 | recruit (v) | uyển |
47 | stadium (n) | sân vận động |
48 | upgrade (v) | nâng cấp |
49 | widen (v) | mở rộng |
50 | apply for (a job) (v) | xin việc |
51 | book (v) | mua vé trước |
52 | diamond (n) | kim cương |
53 | flight (n) | chuyến bay |
54 | modern (a) | hiện đại |
55 | repair (v) | sửa |
56 | ring (n) | chiếc nhẫn |
UNIT 13: HOBBIES
STT | Từ Vựng | Nghĩa |
1 | accompany (v) | đệm đàn, đệm nhạc |
2 | accomplished (a) | có tài, cừ khôi |
3 | admire (v) | ngưỡng mộ |
4 | avid (a) | khao khát, thèm thuồng |
5 | collect (v) | sưu tập |
6 | collection (n) | bộ sưu tập |
7 | collector (n) | người sưu tập |
8 | common (n) | chung |
9 | discard (v) | vứt bỏ |
10 | envelope (n) | bao thư |
11 | fish tank (n) | bể cá |
12 | indulge in (v) | say mê |
13 | modest (a) | khiêm tốn |
14 | occupied (a) | bận rộn |
15 | practise (v) | thực hành |
16 | stamp (n) | con tem |
17 | throw … away (v) | ném đi |
18 | tune (n) | giai điệu |
19 | book stall (n) | quầy sách |
20 | broaden (v) | mở rộng (kiến thức) |
21 | category (n) | loại, hạng, nhóm |
22 | classify (v) | phân loại |
23 | climb (v) | leo, trèo |
24 | exchange (v) | trao đổi |
25 | hero (n) | anh hùng |
26 | mountain (n) | núi |
27 | name tag (n) | nhãn ghi tên |
28 | organize (v) | sắp xếp |
29 | overseas (adv) | ở nước ngoài |
30 | pen friend (n) | bạn qua thư từ |
31 | politician (n) | chính trị gia |
32 | postman (n) | người đưa thư |
33 | bygone (a) | quá khứ, qua rồi |
34 | continually (adv) | liên tục |
35 | cope with (v) | đối phó, đương đầu |
36 | fairy tale (n) | chuyện cổ tích |
37 | gigantic (a) | khổng lồ |
38 | ignorantly (adv) | ngu dốt, dốt nát |
39 | otherwise (conj) | nếu không thì |
40 | profitably (adv) | có ích |
41 | guideline (n) | hướng dẫn |
42 | imaginary (a) | tưởng tượng |
43 | plan (n) | kế hoạch |
44 | real (a) | có thật |
45 | frighten (v) | làm khiếp sợ |
46 | postcard (n) | bưu thiếp |
47 | presence (n) | sự hiện diện |
48 | present (n) | món quà |
49 | repair (v) | sửa chữa |
50 | stranger (n) | người lạ |
UNIT 15: SPACE CONQUEST
STT | Từ Vựng | Nghĩa |
1 | astronaut (n) | phi hành gia |
2 | cosmonaut (n) | nhà du hành vũ trụ(Nga) |
3 | desire (n) | khát vọng |
4 | feat (n) | chiến công |
5 | gravity (n) | trọng lực |
6 | honour (v) | tôn kính |
7 | last (v) | kéo dài |
8 | lift off (v) | tàu vũ trụ) phóng vụt lên |
9 | mile per hour (n) | dặm / giờ |
10 | name after (v) | đặt tên theo |
11 | orbit (n) | quỹ đạo |
12 | plane crash (n) | vụ rơi máy bay |
13 | psychological tension(n) | căng thẳng tâm lý |
14 | react (v) | phản ứng |
15 | set foot on (exp) | đặt chân lên |
16 | space (n) | vũ trụ |
17 | spacecraft (n) | tàu vũ trụ |
18 | technical failure (n) | trục trặc kỹ thuật |
19 | telegram (n) | điện tín |
20 | temperature (n) | nhiệt độ |
21 | uncertainty (n) | sự không chắc chắn |
22 | venture (n) | việc mạo hiểm |
23 | weightlessness(n) | tình trạng không trọng lượng |
24 | artificial (a) | nhân tạo |
25 | carry out (v) | tiến hành |
26 | launch (v) | phóng (tàu vũ trụ) |
27 | manned (a) | có người điều khiển |
28 | mark a milestone (exp) | tạo bước ngoặc |
29 | satellite (n) | vệ tinh |
30 | achievement (n) | thành tựu |
31 | congress (n) | quốc hội (Mỹ) |
32 | experiment (n) | cuộc thí nghiệm |
33 | Mars (n) | sao Hoả |
34 | mission (n) | sứ mệnh, nhiệm vụ |
35 | NASA (n) (National Aeronautics | cơ quan hàng không và vũ |
36 | and Space Administration) | trụ Hoa Kỳ |
37 | return (v) | trở về |
38 | appoint (v) | bổ nhiệm |
39 | biography (n) | tiểu sử |
40 | join (v) | tham gia |
41 | leap (n) | bước nhảy |
42 | MSc (Master of Science) | thạc sĩ khoa học |
43 | mankind (n) | nhân loại |
44 | pilot (n) | phi công |
45 | quote (n) | lời trích dẫn |
46 | receive (v) | nhận được |
47 | resign (v) | từ chức |
48 | step (n) | bước đi |
49 | contact (v) | liên lạc |
50 | figure (n) | con số; hình |
51 | hurt (v) | làm đau, đau |
52 | jacket (n) | áo vét |
53 | leg (n) | chân |
54 | mirror (n) | gương |
55 | try on (v) | thử (quần áo) |
UNIT 16: THE WONDERS OF THE WORLD
STT | Từ Vựng | Nghĩa |
1 | base (n) | nền móng |
2 | block (n) | khối |
3 | burial (n) | sự mai táng |
4 | chamber (n) | buồng, phòng |
5 | circumstance (n) | tình huống |
6 | construction (n) | công trình; |
7 | enclose (v) | sự xây dựng dựng tường, rào (xung quanh cái gì) |
8 | entrance (n) | lối vào |
9 | exit (n) | lối ra |
10 | journey (n) | cuộc hành trình |
11 | mandarin (n) | vị quan |
12 | man-made (a) | nhân tạo |
13 | metre square (n) | mét vuông |
14 | mysterious (a) | huyền bí, bí ẩn |
15 | pharaoh (n) | vua Ai Cập cổ |
16 | pyramid (n) | kim tự tháp |
17 | ramp (n) | đường dốc |
18 | rank (v) | xếp hạng |
19 | spiral (a) | hình xoắn ốc |
20 | stone (n) | đá |
21 | surpass (v) | vượt qua, trội hơn |
22 | theory (n) | giả thuyết |
23 | tomb (n) | mộ, mồ, mả |
24 | treasure (n) | kho báu |
25 | wall (n) | bức tường |
26 | wheelchair (n) | xe lăn |
27 | wonder (n) | kỳ quan |
28 | builder (n) | người xây dựng |
29 | fact (n) | sự thật, sự việc |
30 | giant (a) | khổng lồ |
31 | high (a) | cao |
32 | opinion (n) | ý kiến |
33 | sure (a) | chắc chắn |
34 | transport (v) | vận chuyển |
35 | ancient (a) | cổ, thời xưa |
36 | attraction (n) | sự thu hút |
37 | average (a) | trung bình |
38 | cover (v) | bao phủ |
39 | dynasty (n) | triều đại |
40 | feature (n) | đặc điểm |
41 | height (n) | độ cao |
42 | length (n) | chiều dài |
43 | magnificence (n) | vẻ tráng lệ, lộng lẫy |
44 | province (n) | tỉnh |
45 | roadway (n) | đường đi |
46 | significance (n) | sự quan trọng |
47 | visible (a) | có thể thấy được |
48 | world heritage (n) | di sản thế giới |
49 | architecture (n) | kiến trúc |
50 | brief (a) | ngắn gọn, vắn tắt |
51 | central Vietnam (n) | miền Trung Việt Nam |
52 | consist of (v) | bao gồm |
53 | dedicate (v) | dành cho (để tưởng nhớ) |
54 | god (n) | vị thần |
55 | illustrate (v) | minh hoạ |
56 | in honour of (exp) | để tưởng nhớ (tỏ lòng tôn kính) |
57 | marble (n) | cẩm thạch |
58 | sandstone (n) | sa thạch (đá do cát kết lại thành) |
59 | statue (n) | tượng |
60 | throne (n) | ngai vàng |
61 | tower (n) | tháp |
62 | believe (v) | tin |
63 | escape (v) | chạy thoát |
64 | factory (n) | nhà máy |
65 | flood (n) | lũ lụt |
66 | homeless (a) | vô gia cư |
67 | prisoner (n) | tù nhân |
68 | puppy (n) | chó con, cún |
69 | report (v) | báo cáo |
70 | strike (n) | cuộc đình công |
71 | suppose (v) | cho là |
72 | wanted (a) | bị truy nã |