Từ vựng tiếng anh lớp 8 thực sự rất quan trọng và cần thiết. Vì thế, hôm nay anh ngữ EFC sẽ tổng hợp danh sách các từ vựng trong các Unit trong chương trình học lớp 8. Hy vọng bài viết này thực sự hữu ích đối với các bạn.
UNIT 1. MY FRIENDS
STT | Từ vựng | Nghĩa |
1 | public (n) | công cộng |
2 | look like | trông giống như |
3 | laugh (v) | cười |
4 | photograph (n) | bức ảnh |
5 | humorous (a) | có tính hài hước |
6 | enough | đủ |
7 | introduce (v) | giới thiệu |
8 | blond (a) | vàng hoe |
9 | set (v) | lặn (mặt trời) |
10 | slim (a) | người thanh, mảnh dẻ |
11 | rise (v) | mọc (mặt trời) |
12 | straight (a) | thẳng |
13 | planet (n) | hành tinh |
14 | curly (a) | quăn, xoăn |
15 | earth (n) | trái đất |
16 | bold (a) | hói |
17 | moon (n) | mặt trăng |
18 | fair (a) | trắng (da), vàng nhạt (tóc) |
19 | silly (a) | ngu xuẩn |
20 | cousin (n) | anh, chị em họ |
21 | Mercury (n) | sao Thủy |
22 | principal (n) | người đứng đầu |
23 | Mars (n) | sao Hỏa |
24 | lucky (a) | may mắn |
25 | grocery (n) | cửa hàng tạp hóa |
26 | character (n) | tính nết, tính cách |
27 | carry (v) | mang, vác |
28 | sociable (a) | dễ gần gũi, hòa đồng |
29 | lift (v) | nâng lên, giơ lên … |
30 | extremely (a) | cực kì |
UNIT 2. MAKING ARRANGEMENTS
STT | Từ vựng | Nghĩa |
1 | rackets (n) | vợt (bóng bàn, cầu lông) |
2 | fax machine (n) | máy FAX |
3 | fishing rod (n) | cần câu |
4 | mobile phone (n) | điện thoại di động |
5 | hide and seek (n) | trò chơi trốn tìm |
6 | downstairs (n) | dưới gác |
7 | upstairs (n) | trên gác |
8 | hold on | giữ máy |
9 | perhaps | có lẽ |
10 | tobe on | trình chiếu |
11 | agree (v) | đồng ý |
12 | Scotsman (n) | người Scotland |
13 | emigrate (v) | xuất cảnh, di cư |
14 | deafmute (n) | tật vừa câm vừa điếc |
15 | transmit (v) | truyền, phát tín hiệu |
16 | speech (n) | giọng nó, lời nóii |
17 | distance (n) | khoảng cách |
18 | led to (v) | dẫn đến |
19 | assistant (n) | người giúp đỡ, phụ tá |
20 | conduct (v) | thực hiện, tiến hành |
21 | divice (n) | thiết bị, dụng cụ, máy móc |
22 | message (n) | thông điệp, lời nhắn |
23 | exhibition (n) | cuộc triểm lãm |
24 | commercial (a) | buôn bán, thương mại |
25 | furniture (n) | đồ đạc |
26 | delivery (v) | giao |
27 | midday (adv) | nửa ngày |
28 | customer (n) | khách hàng |
29 | stationery (n) | đồ dùng văn phòng |
30 | leave the message | để lại lời nhắn |
31 | pick up (v) | đón |
UNIT 3. AT HOME
STT | Từ vựng | Nghĩa |
1 | counter (n) | quầy hàng, cửa hàng |
2 | chore (n) | công việc trong nhà |
3 | beneath (prep, adv) | dưới, phía dưới |
4 | yourself | chính bạn |
5 | jar (n) | hũ, lọ |
6 | steamer (n) | nồi hấp, nồi đun hơi |
7 | flour (n) | bột |
8 | saucepan (n) | cái chảo |
9 | vase (n) | bình hoa |
10 | cooker (n) | nồi nấu cơm |
11 | description (n) | sự mô tả |
12 | rug (n) | thảm, tấm thảm trải sàn |
13 | feed (v) | cho ăn |
14 | cushion (n) | cái nệm |
15 | empty (v, a) | rỗng, làm cho rỗng |
16 | safety (n) | sự an toàn |
17 | tidy (a) | gọn gàng |
18 | precaution (n) | lời cảnh báo |
19 | sweep (v) | quét |
20 | chemical (n) | hóa chất |
21 | dust (v) | phủi bụi, đất |
22 | drug (n) | thuốc |
23 | tank (n) | bình |
24 | locked (a) | được khóa |
25 | garbage (n) | rác |
26 | match (n) | diêm |
27 | fail (v) | thất bại, thua |
28 | fire (n) | lửa |
29 | ache (v) | làm đau |
30 | destroy (v) | phá hủy |
31 | repairman (n) | thợ sửa chữa |
32 | injure (v) | làm bị thương |
33 | kill (v) | giết chết |
34 | cover (n) | phủ lên, bao phủ |
35 | electrical socket (n) | ổ cắm điện |
36 | myself | chính tôi |
37 | electricity (n) | điện |
38 | yourself | chính bạn |
39 | out of children’s reach | xa tầm với của trẻ con |
40 | himself | chính anh ấy |
41 | scissors (n) | cái kéo |
42 | herself | chính cô ấy |
43 | bead (n) | hạt, vật tròn nhỏ |
44 | ourselves | chính chúng tôi |
45 | folder (n) | Ngăn |
46 | themselves | chính họ |
47 | wardrobe (n) | tủ đựng quần áo |
48 | yourselves | chính các bạn |
49 | corner (n) | góc |
50 | oven (n) | lò nướng |
UNIT 4. OUR PAST
STT | Từ vựng | Nghĩa |
1 | used to (v) | đã từng |
2 | life (n) | cuộc sống |
3 | have to ” had to phải | – have to ” had to phải |
4 | look after (v) | trông nom |
5 | great grandma (n) | cụ bà |
6 | electricity (n) | điện |
7 | modern (a) | hiện đại |
8 | lit (v) | đốt, thắp, tình cờ gặp |
9 | folktale (n) | chuyện dân gian |
10 | tale (n) | chuyện kể, chuyện nói xấu |
11 | conversation (n) | cuộc đàm thoại |
12 | moral (a) | thuộc về tinh thần |
13 | foolish (a) | ngốc nghếch |
14 | greedy (a) | tham lam, hám ăn |
15 | unfortunately | không may |
16 | cruel (a) | tàn ác |
17 | upset (a) | buồn phiền, thất vọng |
18 | broken heart (n) | trái tim tan nát |
19 | prince (n) | hoàng tử |
20 | fairy (n) | nàng tiên |
21 | magically (adv) | một cách nhiệm màu |
22 | change (v) | thay đổi |
23 | rag (n) | giẻ rách |
24 | immediately (adv) | ngay lập tức |
25 | fall in love with | phải lòng ai/ yêu thích ai |
26 | marry (v) | kết hôn, cưới |
27 | graze (v) | gặm cỏ |
28 | nearby (adv) | gần đó |
29 | tiger (n) | con hổ |
30 | servant (n) | nô lệ |
31 | master (n) | ông chủ |
32 | wisdom (n) | trí khôn |
33 | rope (n) | dây thừng |
34 | straw (n) | rơm |
35 | stripes (n) | sọc vằn |
36 | appear (v) | xuất hiện |
Unit 5: STUDY HABITS
STT | Từ vựng | Nghĩa |
1 | report card (n) | phiếu báo kết quả học tập |
2 | underline (v) | gạch chân |
3 | excellent (a) | xuất sắc |
4 | highlight (v) | làm nổi bật |
5 | proud of (a) | tự hào về |
6 | revision (n) | ôn tập, xem lại |
7 | improve (v) | cải thiện, nâng cao |
8 | necessary (a) | cần thiết |
9 | Spanish (n) | tiếng, người Tây Ban Nha |
10 | revise (n) | bản in thử lần thứ 2 |
11 | pronounciation (n) | cách phát âm |
12 | find out (v) | nhận ra, tìm ra |
13 | dictionary (n) | từ điển |
14 | body (n) | phần thân, cơ thể |
15 | sound (n) | âm thanh |
16 | heading (n) | phần đầu |
17 | try one’s best | cố gắng hết sức |
18 | Lunar New Year | tết âm lịch |
19 | believe (v) | tin tưởng |
20 | behave (v) | cư xử, đối xử |
21 | promise (v) | hứa |
22 | sore throat (n) | đau họng |
23 | participation | sự tham gia |
24 | replant (v) | trồng lại |
25 | cooperation (n) | sự hợp tác |
26 | mend (v) | sửa chữa |
27 | satisfactory (a) | thảo mãn, hài lòng |
28 | roof (n) | mái nhà |
29 | signature (n) | chữ ký |
30 | report (v) | thông báo |
31 | mother tongue (n) | tiếng mẹ đẻ |
32 | piece of paper (n) | một mảnh giấy |
UNIT 6: THE YOUNG PIONEERS CLUB
STT | Từ vựng | Nghĩa |
1 | encourage (v) | động viên, khuyến khích |
2 | blind (a) | mù |
3 | citizenship (n) | quyền công dân |
4 | handicapped (a) | tàn tật |
5 | businessman (n) | thương gia |
6 | enroll (v) | đăng kí vào học |
7 | explain (v) | giải thích |
8 | application (n) | việc nộp đơn |
9 | similar (a) | giống nhau |
10 | fill out (v) | điền (vào mẫu đơn) |
11 | coeducational (a) | giáo dục chung cho cả nam và nữ |
12 | act (v) | hành động |
13 | differ (v) | khác, phân biệt được … |
14 | sign (v) | kí tên |
15 | Atlantic (n) | Đại tây dương |
16 | sex (n) | giới tính |
17 | aim (n) | mục đích |
18 | interest (n) | sở thích |
19 | natural resource (n) | năng lượng tự nhiên |
20 | favor (n) | ân huệ |
21 | earn (v) | kiếm được |
22 | ask for (v) | hỏi xin |
23 | possible (a) | có thể |
24 | respond (v) | trả lời, phản ứng lại |
25 | raise (v) | nuôi |
26 | do one’s a favor | ban cho ai một ân huệ |
27 | fund (n) | quỹ |
28 | offer (v) | trao tặng |
29 | register (v) | đăng kí |
30 | assistance (n) | người giúp việc |
31 | gardening (n) | công việc vườn |
32 | hurt (v) | làm đau |
33 | ticket (n) | vé |
34 | lost (v) | mất |
35 | academic (a) | thuộc về học tập |
36 | money (n) | tiền |
37 | position (n) | vị trí |
38 | broken leg (n) | cái chân bị gãy |
39 | recycle (v) | tái chế |
40 | flat tire (n) | cái lốp xe bị xẹp |
41 | tutor (v,n) | dạy phụ đạo |
42 | build (v) | xây dựng |
43 | unite (v) | đoàn kết |
UNIT 7: MY NEIGHBORHOOD
STT | Từ vựng | Nghĩa |
1 | discuss (v) | thảo luận |
2 | wet market (n) | chợ cá tươi sống |
3 | situation (n) | tình huống |
4 | area (n) | vùng, khu vực |
5 | discount (n) | sự giảm giá |
6 | pancake (n) | bánh bột mì |
7 | facility (n) | cơ sở vật chất |
8 | tasty (a) | ngon, hợp khẩu vị |
9 | available (a) | có sẵn |
10 | parcel (n) | gói hàng, bưu kiện |
11 | contact (v) | liên hệ, tiếp xúc |
12 | airmail (n) | thư gửi bằng đường hàng |
13 | a period of time | một khoảng thời gian |
14 | a point of time | một điểm thời gian |
15 | exhibition (n) | cuộc triển lãm |
16 | company (n) | công ty |
17 | contest (n) | cuộc thi |
18 | airconditioned (a) | có điều hòa nhiệt độ |
19 | fan (n) | người hâm mộ |
20 | product (n) | sản phẩm |
21 | mall (n) | khu thương mại |
22 | serve (v) | phục vụ |
23 | convenient (a) | tiện lợi, thuận tiện |
24 | especially (adv) | đặc biệt |
25 | humid (a) | ẩm ướt |
26 | comfort (n) | sự thoải mái |
27 | offer (v) | trao tặng |
28 | resident (n) | cư dân |
29 | concern about (v) | lo lắng về |
30 | organize (v) | tổ chức |
31 | in order to | để |
UNIT 8: COUNTRY LIFE AND CITY LIFE
STT | Từ vựng | Nghĩa |
1 | urban (n) | thuộc về thành thị, TP |
2 | fresh air (n) | Không khí trong lành |
3 | government (n) | chính phủ |
4 | goods (n) | hàng hóa |
5 | migrant (n) | dân di cư |
6 | traffic jam (n) | tắc nghẽn giao thông |
7 | opportunity (n) | cơ hội |
8 | tobe away | đi xa |
9 | create (v) | tạo ra |
10 | relative (n) | họ hàng, bà con |
11 | adequate (a) | đầy đủ |
12 | permanently (adv) | vĩnh viễn, mãi mãi |
13 | pressure (n) | áp lực |
14 | nothing | không có gì |
15 | event (n) | sự kiện |
16 | remote (a) | xa xôi |
17 | delay (v) | hoãn lại |
18 | refrigerator (n) | tủ lạnh |
19 | boat (n) | thuyền |
20 | medical facility (n) | – medical facility (n) |
21 | rainforest (n) | rừng mưa nhiệt đới |
22 | accessible (a) | Có thể sử dụng |
23 | violin (n) | vi ô lông |
24 | province (n) | tỉnh |
25 | computer (n) | máy vi tính |
26 | definitely (a) | xác định |
27 | transport (n) | giao thông |
28 | opinion (n) | quan điểm, ý kiến |
29 | villa (n) | biệt thự |
30 | mean (v) | có nghĩa |
31 | balcony (n) | ban công |
32 | mention (v) | đề cập đến |
33 | rural (n) | thuộc nông thôn |
34 | plentiful (a) | nhiều |
35 | struggle (v) | đấu tranh |
36 | typhoon (n) | trận bão lớn |
37 | flood (n) | lũ lụt |
38 | drought (n) | nạn hạn hán |
39 | increase (n) | sự gia tăng |
40 | overcrowding (n) | đông đúc, đông người |
41 | strain (n) | sự quá tải (dân số) |
42 | human (n) | con người |
43 | tragedy (n) | bi kịch |
UNIT 9: A FIRST AID COURSE
STT | Từ vựng | Nghĩa |
1 | victim (n) | nạn nhân |
2 | nose bleed (n) | chảy máu mũi |
3 | revive (v) | xem lại, xét lại, đọc lại |
4 | bee sting (n) | vết ong đốt |
5 | shock (n) | cơn sốc |
6 | emergency (n) | cấp cứu, tình trạng khẩn cấp |
7 | overheat (v) | quá nóng |
8 | ambulance (n) | xe cứu thương |
9 | blanket (n) | cái chăn |
10 | calm down | bình tĩnh |
11 | drug (n) | thuốc |
12 | fall off (v) | ngã xuống |
13 | alcohol (n) | rượu |
14 | hit (v) | đụng, đánh |
15 | minimize (v) | giảm đến mức tối thiểu |
16 | conscious (a) | tỉnh táo |
17 | tissue (n) | mô |
18 | bleed (v) | chảy máu |
19 | tap (n) | vòi nước |
20 | handkerchief (n) | khăn tay |
21 | pack (n) | túi |
22 | wound (n) | vết thương |
23 | sterile (a) | vô trùng |
24 | tight (a) | chặt |
25 | cheer up (v) | làm cho vui |
26 | lane (n) | đường |
27 | first aid (n) | sơ cứu |
28 | promise (v) | hứa |
29 | ease (v) | làm giảm |
30 | fall asleep (v) | ngủ |
31 | anxiety (v) | mối lo lắng |
32 | awake (a) | thức |
33 | inform (v) | thông báo |
34 | condition (n) | điều kiện |
35 | schedule (n) | kế hoạch |
36 | injured (a) | bị thương |
37 | burn (n) | chỗ bỏng, vết bỏng |
38 | bandage (n) | băng |
39 | injection (n) | mũi tiêm |
40 | stretcher (n) | cái cáng |
41 | crutch (n) | cái nạng |
42 | wheelchair (n) | xe đẩy |
43 | scale (n) | cái cân |
44 | eye chart (n) | bảng đo thị lực |
45 | case (n) | trường hợp |
46 | fainting (n) | cơn ngất (xỉu) |
47 | elevate (v) | nâng lên |
UNIT 10: RECYCLING
STT | Từ vựng | Nghĩa |
1 | dry (v) | sấy khổ |
2 | reuse (v) | sử dụng lại, tái sử dụng |
3 | press (v) | nhấn, đẩy |
4 | representative (n) | đại diện |
5 | bucket (n) | xô, gàu |
6 | natural resources (n) | năng lượng tự nhiên |
7 | wooden (a) | bằng gỗ, giống như gỗ |
8 | reduce (v) | làm giảm |
9 | mash (v) | nghiền, ép |
10 | explain (v) | giải thích |
11 | mixture (n) | sự pha trộn, hỗn hợp |
12 | overpackaged (a) | được đóng gói |
13 | pull out (v) | đi khỏi, rời đi |
14 | look for (v) | tìm kiếm |
15 | sunlight (n) | ánh nắng mặt trời |
16 | metal (n) | kim loại |
17 | scatter (v) | rải, rắc, phân tán |
18 | vegetable matter (n) | vấn đề về rau |
19 | passive form | hình thức bị động |
20 | fabric (n) | sợi (vải) |
21 | detergent liquid (n) | dung dịch giặt tẩy |
22 | leather (n) | da |
23 | dip (v) | nhúng, nhận chìm vào |
24 | belong to (v) | thuộc về |
25 | intended shape (n) | hình dạng định sẵn |
26 | compost (n) | phân xanh |
27 | mankind (n) | nhân loại |
28 | grain product (n) | sản phẩm từ ngũ cốc |
29 | delighted (a) | vui sướng, vui mừng |
30 | heap (n) | một đống |
31 | congratulation (n) | lời chúc mừng |
32 | car tire (n) | lốp xe |
33 | confirm (v) | xác định |
34 | pipe (n) | ống nước |
35 | glassware (n) | đồ dùng bằng thủy tinh |
36 | sandal (n) | dép xăng đan |
37 | milkman (n) | người đưa sữa |
38 | refill (v) | làm đầy lại |
39 | industry (n) | công nghiệp |
40 | melt (v) | tan ra, chảy ra |
41 | deposit | tiền đặt cọc |
42 | dung (n) | phân bón |
43 | soak (n) | nhúng nước, ngâm |
44 | wrap (v) | gói, bọc |
UNIT 11: TRAVELING AROUND VIETNAM
STT | Từ vựng | Nghĩa |
1 | recognize (v) | nhận ra |
2 | habour (n) | cảng |
3 | UNESCO | tổ chức UNESCO |
4 | corn (n) | bắp, ngô |
5 | heritage (n) | di sản |
6 | sugar cane (n) | cây mía |
7 | magnificent (n) | lộng lẫy, đầy ấn tượng |
8 | luggage (n) | hành lý |
9 | cave (n) | cái hang |
10 | tourist (n) | du lịch |
11 | limestone (n) | đá vôi |
12 | expression (n) | sự diễn tả |
13 | sand (n) | cát |
14 | mind (v) | phiền |
15 | sunbathe (v) | tắm nắng |
16 | suggest (v) | gợi ý |
17 | florist (n) | người bán hoa |
18 | suggestion (n) | sự gợi ý |
19 | import (v) | nhập khẩu |
20 | revolutionary (n) | cánh mạng |
21 | adventure (n) | cuộc phiêu lưu |
22 | seaside (n) | bờ biển |
23 | canoe (n) | ca nô, xuồng |
24 | resort (n) | vùng, khu nghỉ mát |
25 | hire (v) | thuê |
26 | oceanic (a) | thuộc về đại dương |
27 | rescue (v) | cứu hộ |
28 | institute (n) | học viện, viện nghiên cứu |
29 | wind (n) | gió |
30 | giant (a) | to lớn, khổng lồ |
31 | blow (v) | thổi |
32 | buddha (n) | phật |
33 | lean (v) | nghiêng đi, dựa, tựa |
34 | offshore (n) | ngoài khơi |
35 | overturn (v) | lật đổ, lật úp |
36 | island (n) | hòn đảo |
37 | deep (a) | sâu |
38 | accomodation (n) | chỗ ở |
39 | stumble (v) | vấp, ngã |
40 | daily (adv) | hàng ngày |
41 | realize (v) | nhận ra |
42 | northern (n) | phía bắc |
43 | alarm clock (n) | đồng hồ báo thức |
44 | southern (n) | phía nam |
45 | make in (v) | sản xuất tại |
46 | eternal (n) | vĩnh cửu |
47 | keep in (v) | giữ |
48 | waterfall (n) | thác nước |
49 | wrap in (v) | gói, bọc, quấn |
50 | tribe (n) | bộ tộc, bộ lạc |
51 | cigarette (n) | thuốc lá |
52 | slope (n) | sườn, dốc |
53 | jungle stream (n) | suối trong rừng |
UNIT 12: A VACATION ABROAD
STT | Từ vựng | Nghĩa |
1 | prison (n) | nhà tù |
2 | friendly (a) | thân thiện |
3 | carve (v) | khắc, chạm |
4 | surprise (n) | sự ngạc nhiên |
5 | hospitable (a) | lòng hiếu khách |
6 | tour (n) | một vòng |
7 | mailman (n) | người đưa thư |
8 | include (v) | bao gồm |
9 | drum (n) | trống |
10 | ticket (n) | vé |
11 | crowd (n) | đám đông |
12 | pick up (v) | đón |
13 | bother (v) | làm phiền, bận tâm |
14 | itinerary (n) | lộ trình |
15 | gallery (n) | phòng trưng bày |
16 | brochure (n) | tờ rơi, giới thiệu |
17 | overhead (adv) | ở phía trên đầu |
18 | gym (n) | phòng tập thể dục |
19 | pour (v) | đổ ra |
20 | single (n) | đơn |
21 | sightseeing (n) | đi ngắm cảnh, tham quan |
22 | double (n) | đôi |
23 | valley (n) | thung lũng |
24 | facility (n) | cơ sở vật chất |
25 | wharf (n) | cầu tầu, cầu cảng |
26 | humid (a) | ẩm ướt |
27 | volcano (n) | núi lửa |
28 | lava (n) | Nham thạch |
UNIT 13: FESTIVALS
STT | Từ vựng | Nghĩa |
1 | council (n) | hội đồng |
2 | keen on (v) | duy trì |
3 | leader (n) | người đứng đầu |
4 | pottery (n) | đồ gốm |
5 | tidy (v) | gọn gàng |
6 | tobe fond of | thích |
7 | pomegranate (n) | quả lựu |
8 | festival (n) | lễ hội |
9 | preparation (n) | sự chuẩn bị |
10 | fetch (v) | đi lấy, mang về |
11 | marigold (n) | cúc vạn thọ |
12 | firemaking (n) | nhóm , đốt lửa |
13 | spread (v) | lan rộng |
14 | ricecooking (n) | nấu ăn |
15 | throughout (adv) | thông qua |
16 | upset (a) | bồn chồn |
17 | jolly (n) | vui nhộn, vui vẻ |
18 | yell (v) | hét to, la to |
19 | professor (n) | giáo sư |
20 | urge (v) | thúc giục |
21 | description (n) | sự miêu tả |
22 | teammate (n) | đồng đội |
23 | perform (v) | trình diễn |
24 | faster (adv) | nhanh hơn |
25 | communal (a) | công cộng, chung |
26 | rub (v) | cọ xát |
27 | break (v) | làm vỡ |
28 | bamboo (n) | cây tre |
29 | jumble (v) | trộn lẫn, làm lộn xộn |
30 | participate in (v) | tham gia vào |
31 | scatter (v) | rải, rắc, phân tán |
32 | separate (v) | tách rời |
33 | mushroom (n) | nấm |
34 | husk (n) | vỏ trấu |
35 | export (v) | xuất khẩu |
36 | judge (n) | sự đánh giái |
37 | plumber (n) | thợ (lắp, sửa) ống nước |
38 | grand prize (n) | giải nhất |
39 | award (v) | tặng quà |
40 | carol (n) | bài hát vui, thánh ca |
UNIT 14: WONDERS OF THE WORLD
STT | Từ vựng | Nghĩa |
1 | construct (v) | kiến trúc |
2 | stonehenge (n) | tượng đài kỉ niệm bằng |
3 | reach (v) | đạt đến |
4 | pyramid (n) | kim tự tháp |
5 | design (v) | thiết kế |
6 | opera house (n) | nhà hòa nhạc Opera |
7 | summit (n) | đỉnh cao nhất, thượng đỉnh |
8 | clue (n) | gợi ý |
9 | expedition (n) | viễn chinh, thám hiểm |
10 | bored (a) | chán, buồn |
11 | shelter (n) | chỗ ẩn, che chở |
12 | mistake (n) | lỗi |
13 | edge (n) | rìa, mép, hàng rào |
14 | advertisement (n) | quảng cáo |
15 | god (n) | vị thần |
16 | paragraph (n) | đoạn |
17 | heritage (n) | di sản |
18 | Coconut Palm Inn | quán cây cọ dừa |
19 | jungle (n) | rừng rậm nhiệt đới |
20 | crystalclear (a) | trong suốt (như pha lê) |
21 | marine (a) | thuộc biển, hàng hải |
22 | century (n) | thế kỷ |
23 | memorial (n) | tượng đài, đài tưởng niệm |
24 | compile (v) | biên soạn, tập hợp |
25 | ranger (n) | kiểm lâm |
26 | honor (v) | thật thà |
27 | snorkel (v) | bơi lặn có sử dụng ống thở |
28 | religious (a) | tôn giáo |
29 | wonder (n) | kì quan |
30 | royal (a) | hoàng gia |
31 | originally (adv) | một cách độc đáo sáng tạo |
32 | separate (v) | tách rời |
33 | mushroom (n) | nấm |
34 | husk (n) | vỏ trấu |
35 | export (v) | xuất khẩu |
36 | judge (n) | sự đánh giái |
37 | plumber (n) | thợ (lắp, sửa) ống nước |
38 | grand prize (n) | giải nhất |
39 | award (v) | tặng quà |
40 | carol (n) | bài hát vui, thánh ca |
UNIT 15: COMPUTERS
STT | Từ vựng | Nghĩa |
1 | have access (v) | truy cập |
2 | computer (n) | máy vi tính |
3 | requirement (n) | sự yêu cầu |
4 | printer (n) | máy in |
5 | campus (n) | ký túc xá |
6 | turn on (v) | bật lên |
7 | restrict (v) | giới hạn, hạn chế |
8 | yet (adv) | chưa |
9 | bulletin board (n) | bảng tin |
10 | connect (v) | nối, kết nối |
11 | technology (n) | công nghệ |
12 | properly (adv) | hoàn hiện, hoàn chỉnh |
13 | skeptical (a) | có tư tưởng hoài nghi |
14 | plug (n) | cắm |
15 | method (n) | phương pháp |
16 | socket (n) | ổ |
17 | impact (n) | ảnh hưởng |
18 | manual (n) | sách hướng dẫn sử dụng |
19 | jack (n) | ổ cắm |
20 | guarantee (n) | bảo hành |
21 | internet (n) | internet |
22 | company (n) | công ty |
23 | tray (n) | khay |
24 | disagree (v) | không đồng ý |
25 | button (n) | nút |
26 | jam (n) | sự tắc nghẽn |
27 | icon (n) | biểu tượng |
28 | challenging (a) | mang tính thách thức |
29 | path (n) | đường |
30 | post (v) | đưa thông tin lên mạng |
31 | paper (n) | giấy |
32 | monitor (n) | màn hình |
33 | remove (v) | di chuyển |
34 | mouse (n) | con chuột (máy tính) |
35 | load (v) | đặt vào |
36 | screen (n) | màn hình |
37 | depart (v) | bắt đầu |
38 | adjust (v) | điều chỉnh |
39 | degree (n) | bằng cấp |
40 | knob (n) | núm điều chỉnh |
41 | document (n) | tài liệu, văn bản |
42 | message (n) | thông điệp, lời nhắn |
43 | freshman (n) | SV năm thứ nhất |
44 | line (n) | đường (dây) |
45 | install (v) | cài đặt |
UNIT 16: INVENTIONS
STT | Từ vựng | Nghĩa |
1 | microphone (n) | mi crô |
2 | Egyptian (n) | người Ai cập |
3 | Xray (n) | tia X |
4 | plant (n) | nhà máy, thực vật |
5 | loudspeaker (n) | loa phóng thanh |
6 | papyus (n) | cây cói giấy, giấy cói |
7 | helicopter (n) | máy bay lên thẳng |
8 | pulp (n) | bột giấy |
9 | laser (n) | tia la de |
10 | Arab (n) | người ả rập |
11 | procedure (n) | tiến trình |
12 | foreman (n) | quản đốc |
13 | drain (v) | làm rút nước, tháo nước |
14 | cacao (n) | ca cao |
15 | fiber (n) | Sợi, chất xơ |
16 | manufacture (v) | sản xuất, chế biến |
17 | smooth (v) | làm nhẵn |
18 | touch (v) | chạm vào |
19 | microwave (n) | vi sóng |
20 | shell (n) | vỏ |
21 | vacuum (n) | máy hút bụi, chân không |
22 | crush (v) | nghiền nát |
23 | rinse (v) | giũ (quần áo) |
24 | liquify (v) | làm cho thành nước |
25 | utensil (v) | đồ dùng (nhà bếp) |
26 | add (v) | thêm vào |
27 | defrost (v) | làm tan giá đông |
28 | vanilla (n) | vani |
29 | chip (n) | miếng nhỏ, mảnh nhỏ |
30 | mixture (v) | trộn |
31 | acid (n) | a xít |
32 | roll (v) | cán ra |
33 | refine (v) | lọc trong, tinh luyện, tinh chế |
34 | mold (n) | cái khuôn đúc |
35 | liquor (n) | rượu, nước dùng |
36 | conveyorbelt (n) | băng tải, băng truyền |
37 | ferment (v) | lên men |
38 | sample (n) | vật mẫu, mẫu vật |
39 | ingredient (n) | thành phần |
40 | zipper (AE), zip (BE) | khóa kéo |
41 | facsimile (n) | máy fax |
42 | maize (n) | bắp ngô, cây ngô |
43 | ballpoint pen (n) | bút bi |
44 | xerography (n) | quy trình in ấn khô |
45 | thresh (v) | đập (lúa) |
46 | mortar (n) | cối giã (gạo) |
47 | winnow (v) | sàng sẩy, thổi bay |
48 | mill (n) | cối xay |
49 | grind(v) | xay nhỏ |
50 | process | qui trình, quá trình |
51 | reinforced concrete (n) | bê tông cốt thép |