Action verb (động từ hành động) là một trong nhiều loại động từ trong tiếng Anh. Đây cũng là loại động từ phổ biến nhất. Hãy xem có những loại động từ hành động nào và cách dùng của chúng ra sao qua bài học dưới đây nhé!
Các loại động từ hành động-Action verbs:
Ngoại động từ
- Susan poked John in the eye.
- My sister ate all the cookies in this box.
- She chose a pretty dress to go to her friend wedding.
- Why did your teacher call me?
- My father painted the house.
Trong mỗi câu trên, các động từ được theo sau bởi một đối tượng trực tiếp nhận các hành động. Bánh đã bị ăn, váy được lựa chọn, và ngôi nhà được sơn. Các động từ đó trực tiếp ảnh hưởng đến những thứ xung quanh họ, do đó, chúng là các ngoại động từ.
Nội động từ
Nội động từ là những động từ không cần có một tân ngữ (object) theo sau mà vẫn diễn tả đủ ý của câu. Ví dụ:
- She jumps.
- Children play in the park. → “in the park” là một cụm giới từ chỉ nơi chốn, không phải tân ngữ (object)
- He walks carefully. → “carefully” là một trạng từ để bổ nghĩa cho động từ “walk”, không phải tân ngữ.
Lưu ý: Do sau nội động từ không bao giờ có tân ngữ theo sau nên không thể dùng ở bị động.
Một số ví dụ:
- The birds sing.
- The child sleeps tightly.
- A shoe fell in the lake.
- They run to the stadium.
Chức năng của động từ hành động
Giống như tên gọi của nó, động từ hành động mô tả những hành động của chủ ngữ trong câu. Đây là điểm khác biệt lớn nhất giữa động từ hành động và động từ “to be”. Hãy so sánh hai câu dưới đây:
- Bill is happy.
- Linda shouted at her friend.
Câu đầu tiên không bao gồm động từ hành động. Động từ to be “is” ở đây chỉ đóng vai trò như bổ nghĩa cho tính từ miêu tả Bill, nhưng Bill không thực hiện bất cứ hành động nào.
Câu thứ hai, động từ hành động “shouted” biểu thị điều mà Linda làm. Hành động này có tác động đến những thứ xung quanh cô ấy.
Trong văn viết và văn nói tiếng Anh, việc lựa chọn động từ hành động rất quan trọng nếu muốn người khác hiểu ý của bạn. Hãy trau dồi thật nhiều từ vựng và học ngữ pháp thật tốt để có một nền tảng tiếng Anh vững chắc.