Có một vốn tự vừng tiếng Anh phong phú không chỉ có nghĩa là bạn có thể hiểu rất nhiều từ hay cụm từ, mà còn có nghĩa bạn có thể biết cách sử dụng các từ và các cụm từ và có thể nhớ đến chúng khi bạn cần chúng. Vậy bí quyết nào giúp cải thiện vốn từ vựng tiếng anh. Chúng ta cùng tìm hiểu nhé?
Đây là sự khác biệt giữa từ vựng chủ động và từ vựng bị động. Thường thì đối với hầu hết mọi người vốn từ vựng thụ động lớn hơn rất nhiều so với vốn từ vựng chủ động, và bí quyết là hãy cố gắng biến vốn từ vựng thụ động thành từ vựng chủ động.
Có rất nhiều cách bạn có thể kích hoạt được vốn từ vựng Tiếng Anh thụ động, hãy sắp xếp việc học đơn giản từ 5 phút hoặc lâu hơn. Hầu hết việc học tập sẽ đạt kết quả tốt nhất nếu bạn có hai thứ sau đây: một cuốn từ điển thật tốt và một cuốn sổ tay.
Từ điển tốt
Một cuốn tử điển tốt rất quan trọng nếu bạn muốn cải thiện vốn từ vựng, do vậy cuốn từ điển đó nên được cập nhật mới (không quá 5 năm mà chưa cập nhật) và dễ hiểu. Hãy chắc chắn rằng các định nghĩa trong đó phải được viết bằng tiếng Anh một cách rõ ràng. Hình ảnh cũng hỗ trợ bạn trong việc hiểu các từ. Tôi khuyến nghị bạn nên dùng các từ điển của Longman, vì lối viết và cách nói của những cuốn từ điển này rất tốt, theo cả cách dùng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ cũng như các câu ví dụ rõ ràng dễ hiểu.
Sổ tay từ vựng
Khi bạn bắt gặp một từ mới hay cụm từ mới, hãy ghi nó lại! Tra từ điển ý nghĩa của chúng, hãy chắc chắn rằng bạn nhận biết được cả cấu trúc ngữ pháp của chúng. (Ví dụ, nếu bạn đang tra một động từ, hãy nhớ nhìn xem nếu động từ này được sử dụng trong câu bị động thì nó có đi kèm với giới từ cụ thể nào không, ví dụ như vậy). Hãy kiểm tra cả cách phát âm và cách dùng từ đó nữa. Nó có cách dùng thông thường hay đặc biệt nào, hoặc được dùng trong một liên từ nào không? Ví dụ, chúng ta nói “do housework” tức là “ làm việc nhà”, nhưng “make an effort” tức là “nỗ lực”
Khi bạn tìm thấy một từ mới, hãy kiểm tra xem liệu nó có thể được dùng theo các cách khác hay không. Tiếng anh là một ngôn ngữ linh hoạt – các danh từ, động từ và tính từ thường có xuất phát từ cùng một từ gốc. Ví dụ như, a house ( một ngôi nhà), to house ( đến nhà), housing policy (chính sách nhà ở), tương tự như vậy.
Khi bạn viết một từ mới vào trong sổ tay, hãy cố gắng đặt nó trong một câu ví dụ bằng tiếng Anh.
Một số người thấy rất hữu ích khi ghi chú theo chủ đề. Vì vậy, thay vì có một danh sách các từ vựng mà không có sự liên hệ gì giữa chúng, bạn chia nó thành các chủ đề, ví dụ như một trang có các từ liên hệ với ngôi nhà, trang khác có các từ liên hệ tới công việc…
Mỗi ngày một từ mới
Chọn một từ hoặc một cụm từ từ sổ tay và cố gắng sử dụng chúng thường xuyên nhất có thể trong một ngày. Hãy nghĩ tới những tình huống mà bạn cần phải dùng chúng, viết chúng ra và đặt chúng trong vài ví dụ. Kiểm tra lại từ hoặc cụm từ này sau một tuần, để chắc chắn rằng bạn vẫn nhớ chúng.
Một số người thấy rằng các tấm thẻ ghi cũng rất hữu dụng cho việc cải thiện vốn từ vựng. Bạn có thể viết từ đó lên tấm thẻ và mang chúng theo bạn trong một ngày, hãy dở chúng ra mỗi khi bạn có thời gian và cố gắng đặt câu với nó.
Kiểm tra lại (Review)
Lần tới khi bạn có chút thời gian rảnh, hãy nhìn qua cuốn sổ tay. Bạn sẽ ngạc nhiên về việc bạn đã nhớ được bao nhiêu từ! Hãy chọn một trang mà bạn đã viết một số lượng từ và các sự diễn giải, gập lại, và hãy cố nhớ xem bạn đã viết những gì. Sau đó hãy nhìn vào trang giấy và xem bạn nhớ được bao nhiêu.
Mỗi lần một từ (One word at a time)
Khi bạn đọc một trang sách hoặc một tờ báo, hãy quyết định tra từ điển một từ. Khi bạn viết nó vào sổ tay, hãy ghi nhớ thêm từ đồng nghĩa hoặc trái nghĩa của chúng. Nếu bạn muốn cải thiện vốn từ vựng, bạn cần kiên trì thực hiện điều này và biến nó thành thói quen.
Xây dựng từ vựng tiếng Anh (English word building)
Hãy lấy một tiền tố (ví dụ tiền tố “en” hoặc “pre”) và tạo ra một danh sách các từ theo sau. (Ví dụ, encircle (vây quanh) , enclose (đính kèm, đi kèm), enlist (dành được); prenatal (trước khi sinh), premature (sớm, non), pre –war(tiền chiến). Đây là một số tiền tố mà bạn có thể dùng: dis ,il, im, pro, anti,de, un, con, re
Đọc (Read)
Hãy đọc điều gì đó mà bạn thích. Có thể là một tờ báo, một cuốn tiểu thuyết, một tạp chí, hoặc là một cuốn sách đơn giản nào đó. Hãy đọc từng trang một, gạch chân những từ hoặc cụm từ mà bạn chưa biết. Tìm những từ quan trọng để giúp bạn hiểu được nội dung, hoặc những từ lặp đi lặp lại. Dùng một cuốn từ điển tốt, và ghi chú trong sổ ghi chú từ vựng tiếng Anh của bạn.
Ghi nhanh (Blitz)
Tập trung vào một chủ đề, ví dụ như thể thao. Chia một trang giấy trong sổ tay của bạn thành ba cột. Ở cột đầu tiên hãy viết càng nhiều từ về các môn thể thao mà bạn có thể nghĩ ra. Ở cột thứ hai, hãy viết ra các công cụ mà bạn cần để chơi môn thể thao đó. Ở cột thứ ba, viết về hệ thống tính điểm. Cuối cùng sẽ như thế này:
tennis racquet, ball, net umpire, linesman (Vợt tennis, bóng, trọng tài, trọng tài biên)
football pitch, ball, goal posts referee, offside, penalty (Sân bóng đá, bóng, trọng tài tính số bàn, việt vị, phạt đền.)
Tổ hợp từ (Word association)
Viết một từ chính ở giữa trang và khoanh một vòng tròn quanh nó. Sau đó vẽ các đường nối tới những vòng tròn nhỏ hơn. Trong các vòng tròn nhỏ đó bạn có thể thêm các từ liên quan tới từ chính đó.
Ví dụ, bạn viết từ “email” ( thư điện tử) ở giữa trang giấy. Sau đó vẽ các hình tròn nhỏ hơn trong đó có các từ như “ write –viết”, “compose – soạn”, “receive – nhận”, “delete-xóa”, và “reply –trả lời” và tương tự như vậy.
Hy vọng bài viết này có thể giúp các bạn học và nhớ từ vựng tốt hơn, và quan trọng, là phải có niềm đam mê và kiên trì các bạn nhé!