SẮT tiếng anh: IRON phát âm là /ˈī(ə)rn/
Sắt vụn = Iron scraps
Sắt thép cây = Rebar
Sắt thép dạng ống = Iron and steel in tube form
Sắt thép cuộn = Iron and steel coils
Mua sắt cầu đường = Buy iron and bridge
Một số mẫu ví dụ về Sắt:
Một kim loại màu xám bạc cứng, từ tính mạnh, nguyên tố hóa học của nguyên tử số 26, được sử dụng làm vật liệu xây dựng và sản xuất, đặc biệt là ở dạng thép <=> strong, hard magnetic silvery-gray metal, the chemical element of atomic number 26, much used as a material for construction and manufacturing, especially in the form of steel.
a chemical element that is a common greyish-coloured metal. It is strong, used in making steel, and exists in very small amounts in blood <=> một nguyên tố hóa học là một kim loại màu xám phổ biến. Nó mạnh, được sử dụng để chế tạo thép và tồn tại với một lượng rất nhỏ trong máu.
Heavy industries, like iron and steel, can take advantage of the government’s increased public-works spending <=> Các ngành công nghiệp nặng, như sắt và thép, có thể tận dụng chi tiêu cho các công trình công cộng tăng lên của chính phủ.