Trong cuộc sống không thiếu những lần bạn gặp phải những tình huống khó khăn. Điển hình như khi bạn vô tình được một người khách nước ngoài chào hỏi muốn làm quen với bạn. Bạn rất muốn nói chuyện với họ nhưng khổ nỗi vốn anh ngữ của bạn còn yếu không thể nói được những điều muốn nói. EFC cung cấp cho bạn Những mẫu câu tiếng anh giới thiệu bản thân một trong những bí kíp giúp bạn có thể tự tin giao tiếp quốc tế trong mọi tình huống.
Cách 1: Cách giới thiệu bản thân đơn giản nhất
Sẽ có rất nhiều cách để giới thiệu bản thân . Đây là các mẫu câu tiếng anh giới thiệu bản thân đơn giản nhất bạn có thể áp dụng.
- Can/May I introduce myself? My name is Xuân
Cho phép tôi tự giới thiệu về mình nhé. Tôi tên là Xuân - I’m glad for this opportunity to introduce myself. My name is Xuân
Tôi rất vui khi có cơ hội được giới thiệu bản thân với bạn. Tên tôi là Xuân - I’d like to take a quick moment to introduce myself. My name is Xuân
Tôi rất hân hạnh khi có một ít phút giới thiệu về bản thân. Tôi tên là Xuân
Cách 2: Giới thiệu bản thân mình bằng họ tên
- My first name is Xuân, which means “spring”
Tên tôi là Xuân, còn có nghĩa là “mùa xuân”
Cách giới thiệu bản thân này rất hay, vì sẽ giúp người nước ngoài hình dung ý nghĩa tên của bạn. Nhưng không phải tên tiếng Việt nào cũng dịch sang tiếng Anh được bạn nên lưu ý. - Please call me Nga.
Cứ gọi tôi là Linh. - My friends call me Linh.
Bạn bè vẫn gọi tôi là Linh
Cách giới thiệu rất hay, với ngụ ý xem người đối diện là bạn của mình
Cách 3: Giới thiệu bản thân qua tuổi của bạn
- I’m 21 = I’m 18 years old
Tôi 18 tuổ rồi. - I’m over 18
Tôi trên 21 tuổi rồi. - I’m nearly/ almost 18
Tôi gần /sắp 21 tuổi. - I’m in my fifties (50s)
Tôi đã ngoài 50 tuổi rồi.
Cách 4: Giới thiệu bản thân về quê quán, nơi sinh sống:
- I am from Vietnam = I come from Vietnam
Tôi đến từ Việt Nam - I hail from Hanoi
Tôi đến từ Hà Nội - I was born in TPHCM
Tôi được sinh ra ở TPHCM - I grew up in Hanoi
Tôi lớn lên ở Hà Nội - I spent most of my life in TPHCM
Tôi sống phần lớn quãng đời của tôi ở TPHCM - I live in Hanoi
Tôi sống ở Hà Nội. - I have lived in Hanoi for ten years
Tôi đã sống ở Hà Nội được 10 năm rồi
Cách 5: Giới thiệu về học vấn, nghề nghiệp :
- I’m in 10th grade
Tôi đang học lớp 10. - I’m in 10B Class
Tôi đang học lớp 10B - I work as a doctor in HCM city = I am a doctor and I work in HCM
Tôi làm bác sĩ ở TP.HCM.
Sử dụng work as khi nói về nghề của bạn - I work in HR at FPT
Tôi làm việc ở phòng nhân sự tại FPT
Sử dụng work in: bộ phận bạn đang làm - I’m in the IT
Tôi làm trong công nghệ thông tin
Sử dụng “in” khi nói về ngành bạn đang làm - I earn my living as a artist
Tôi kiếm sống bằng nghề họa sĩ
Đây cũng là câu giới thiệu bản thân hay bằng tiếng anh nói về nghề nghiệp của bạn.
Cách 6: Giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh qua sở thích/đam mê của bạn
- My hobbies are swimming and shopping
Sở thích của tôi là bơi lội và mua sắm. - I like playing game
Tôi thích chơi game. - I am a good teacher English
Tôi là một giáo viên tiếng Anh giỏi. - I enjoy shopping with my friend
Tôi thích đi mua sắm với bạn bè
Đây là một số câu đơn giản để giới thiệu sở thích bản thân bằng tiếng Anh. Nếu vốn anh ngữ của bạn tốt có thể sử dụng các mẫu câu tiếng anh giới thiệu bản thân nói về sở thích phức tạp hơn ở dưới đây - I’m very interested in reading book.
Tôi rất yêu thích đọc sách - I have a passion for traveling
Tôi có đam mê du lịch. - I am good at playing game.
Tôi giỏi game rất giỏi
Cách 7: Giới thiệu tình trạng hôn nhân của bạn
- I’m not dating/seeing anyone
Tôi đang không hẹn hò với bất kì ai. - I’m in a relationship
Tôi đang hẹn hò. - I’m engage to be married next year
Tôi đã đính hôn và sẽ cưới vào năm sau.
Cách 8: Cách giới thiệu vềgia đình bạn
- There are five of us in my family
Gia đình tôi gồm 5 người. - I don’t have any siblings and I would have liked a brother
Tôi không có anh chị em. Tôi rất thích nếu có anh/em trai - My grandfather are still alive
Ông nội tôi vẫn còn sống.
Cách 9: Đề nghị giữ liên lạc
- Can I get/have your number? This way we can keep in touch.
Bạn cho tôi số điện thoại được không? Để chúng ta có thể giữ liên lạc được với nhau. - Should I add you on Twitter?
Mình thêm bạn với cậu trên Twitter nhé? - What’s your number? I’d love to see you again.
Số điện thoại của bạn là gì? Rất mong gặp lại bạn
Cách 10: Bày tỏ cảm xúc khi giới thiệu về bản thân mình
- Please to meet you/Nice/Glad/ to meet you/It’s a pleasure to
Rất hân hạnh khi được gặp bạn. - Good to know you/It’s good to know you
Rất vui khi được biết bạn.
EFC đã chia sẻ cho bạn tất cả những câu giới thiệu về bản thân bằng tiếng anh rồi. Bạn hãy học và thường xuyên luyện tập nhé. Tin chắc rằng nếu bạn chịu khó học thuộc những mẫu câu này thì khi giao tiếp với người nước ngoài về bản thân sẽ chỉ là điều dễ dàng thôi. Chúc bạn có một buổi học Anh ngữ thật vui vẻ.