Download Now: Trọn bộ tài liệu ngữ pháp tiếng Anh FREE
Tiền tố và hậu tố là một trong những ngữ pháp cơ bản nhưng rất quan trọng trong tiếng anh. Hiểu được điều đó, anh ngữ EFC đã tổng hợp kiến thức ngữ pháp này. Hy vọng bài viết này thực sự hữu ích cho các bạn.
1. Định Nghĩa
Tiền tố- Prefix hay Tiếp đầu ngữ là một chữ cái hoặc một nhóm chữ cái kết hợp với nhau xuất hiện ở đầu một từ mà làm thay đổi nghĩa gốc của từ.
Hậu tố- Suffix hay Tiếp vị ngữ là một chữ cái hoặc một nhóm chữ cái kết hợp với nhau thường được thêm vào cuối từ để thực hiện chức năng ngữ pháp của câu
2. Tiền tố
Tiền tố được thêm vào trước từ gốc để ra được một từ mới mang nghĩa trái ngược hoặc mang một nghĩa khác
VD:
Prefix | Word | New words |
Un- | Happy | Unhappy: không hạnh phúc/bất hạnh |
Multi- | Cultural | Multicultural: đa văn hóa |
Over- | Work | Overwork: làm việc ngoài giờ |
Super- | Market |
Supermarket: siêu thị |
3. Hậu tố
Hậu tố trong tiếng anh được thêm vào từ gốc để ra được một từ ngữ khác
VD
Word | Suffix | New words |
Child | -hood | Childhood: thời thơ ấu |
Work | -er | Worker: người công nhân |
Taste | -less | Tasteless: không có vị giác |
Reason | -able | Reasonable: có lý/hợp lý |
Download Now: Trọn bộ tài liệu ngữ pháp tiếng Anh FREE
4. Danh sách các tiền tố và hậu tố thường gặp
- Danh sách các tiền tố trong tiếng anh phổ biến thường hay gặp:
PREFIX | MEANING | EXAMPLES |
---|---|---|
ante- | Before | antenatal, anteroom, antedate |
anti- | against, opposing | antibiotic, antidepressant, antidote |
circum- | Around | circumstance, circumvent, circumnavigate |
co- | With | co-worker, co-pilot, co-operation |
de- | off, down, away from | devalue, defrost, derail, demotivate |
dis- | opposite of, not | disagree, disappear, disintegrate, disapprove |
em-, en- | cause to, put into | embrace, encode, embed, enclose, engulf |
epi- | upon, close to, after | epicentre, episcope, epidermis |
ex- | former, out of | ex-president, ex-boyfriend, exterminate |
extra- | beyond, more than | extracurricular, extraordinary, extra-terrestrial |
fore- | Before | forecast, forehead, foresee, foreword, foremost |
homo- | Same | homosexual, homonuclear, homoplastic |
hyper- | over, above | hyperactive, hyperventilate |
il-, im-, in-, ir- | Not | impossible, illegal, irresponsible, indefinite |
im-, in- | Into | insert, import, inside |
infra- | beneath, below | infrastructure, infrared, infrasonic, infraspecific |
inter-, intra- | Between | interact, intermediate, intergalactic, intranet |
macro- | Large | macroeconomics, macromolecule |
micro- | Small | microscope, microbiology, microfilm, microwave |
mid- | Middle | midfielder, midway, midsummer |
mis- | Wrongly | misinterpret, misfire, mistake, misunderstand |
mono- | one, singular | monotone, monobrow, monolithic |
non- | not, without | nonsense, nonentity, nondescript |
omni- | all, every | omnibus, omnivore, omnipotent |
para- | Beside | parachute, paramedic, paradox |
post- | After | post-mortem, postpone, post-natal |
pre- | Before | prefix, predetermine, pre-intermediate |
re- | Again | return, rediscover, reiterate, reunite |
semi- | Half | semicircle, semi-final, semiconscious |
sub- | Under | submerge, submarine, sub-category, subtitle |
super- | above, over | superfood, superstar, supernatural, superimpose |
therm- | Heat | thermometer, thermostat, thermodynamic |
trans- | across, beyond | transport, transnational, transatlantic |
tri- | Three | triangle, tripod, tricycle |
un- | Not | unfinished, unfriendly, undone, unknown |
uni- | One | unicycle, universal, unilateral, unanimous |
- Danh sách các hậu tố trong tiếng anh thông dụng:
SUFFIX | MEANING | EXAMPLE |
---|---|---|
NOUN SUFFIXES | ||
-acy | state or quality | democracy, accuracy, lunacy |
-al | the action or process of | remedial, denial, trial, criminal |
-ance, -ence | state or quality of | nuisance, ambience, tolerance |
-dom | place or state of being | freedom, stardom, boredom |
-er, -or | person or object that does a specified action | reader, creator, interpreter, inventor, collaborator, teacher |
-ism | doctrine, belief | Judaism, scepticism, escapism |
-ist | person or object that does a specified action | Geologist, protagonist, sexist, scientist, theorist, communist |
-ity, -ty | quality of | extremity, validity, enormity |
-ment | condition | enchantment, argument |
-ness | state of being | heaviness, highness, sickness |
-ship | position held | friendship, hardship, internship |
-sion, -tion | state of being | position, promotion, cohesion |
VERB SUFFIXES | ||
-ate | become | mediate, collaborate, create |
-en | become | sharpen, strengthen, loosen |
-ify, -fy | make or become | justify, simplify, magnify, satisfy |
-ise, -ize | become | publicise, synthesise, hypnotise |
ADJECTIVE SUFFIXES | ||
-able, -ible | capable of being | edible, fallible, incredible, audible |
-al | having the form or character of | fiscal, thermal, herbal, colonial |
-esque | in a manner of or resembling | picturesque, burlesque, grotesque |
-ful | notable for | handful, playful, hopeful, skilful |
-ic, -ical | having the form or character of | psychological, hypocritical, methodical, nonsensical, musical |
-ious, -ous | characterised by | pious, jealous, religious, ridiculous |
-ish | having the quality of | squeamish, sheepish, childish |
-ive | having the nature of | inquisitive, informative, attentive |
-less | without | meaningless, hopeless, homeless |
-y | characterised by | dainty, beauty, airy, jealousy |
ADVERB SUFFIXES | ||
-ly | related to or quality | softly, slowly, happily, crazily, madly |
-ward, -wards | direction | towards, afterwards, backwards, inward |
-wise | in relation to | otherwise, likewise, clockwise |
Interneto svetainių, teisiniai, finansiniai, medicininių tekstų ir techniniai vertimai https://skrivanek.lt/paslaugos/techniniai-vertimai/